| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ ba | Kỳ vé: #00727 | Ngày quay thưởng 24/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 57,772,834,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,059,468,800đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 622 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,714 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00891 | Ngày quay thưởng 22/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 33,635,682,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,168 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,995 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00726 | Ngày quay thưởng 21/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,087,218,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,761,067,000đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 732 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,751 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 20/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 30,055,438,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,065 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,205 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00725 | Ngày quay thưởng 19/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,849,603,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,512,443,150đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 623 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,909 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00889 | Ngày quay thưởng 18/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 26,804,142,000đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,295 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,331 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00724 | Ngày quay thưởng 17/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,454,523,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,246,323,100đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,641 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 15/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,169,204,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 984 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,246 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00723 | Ngày quay thưởng 14/05/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 48,237,615,300đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,323,615,375đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 524 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,180 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 13/05/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,293,891,500đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 969 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,983 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |