| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 19/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 62,304,180,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,612,299,300đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 791 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,980 | 50,000đ | 
 | 
| Thứ ba | Kỳ vé: #00829 | Ngày quay thưởng 17/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 59,818,408,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,336,102,500đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 866 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,669 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 15/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,962,713,000đ |   | Giải nhất |  | 20 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,133 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,386 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00828 | Ngày quay thưởng 14/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,793,486,450đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,023,574,850đ |  | Giải nhất |  | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 807 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,275 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00992 | Ngày quay thưởng 13/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,505,185,000đ |   | Giải nhất |  | 17 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 937 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,672 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00827 | Ngày quay thưởng 12/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,479,037,450đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,766,413,850đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 640 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,449 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 11/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 58,214,087,500đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,995 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,864 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 10/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 51,992,583,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,490,141,200đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 733 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,298 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 08/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,449,684,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,548 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,215 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 07/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,544,227,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,218,101,650đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 697 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,990 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |