| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00827 | Ngày quay thưởng 12/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,479,037,450đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,766,413,850đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 640 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,449 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 11/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 58,214,087,500đ |   | Giải nhất |  | 46 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,995 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 30,864 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 10/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 51,992,583,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,490,141,200đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 733 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,298 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 08/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,449,684,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,548 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,215 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00825 | Ngày quay thưởng 07/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,544,227,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,218,101,650đ |  | Giải nhất |  | 16 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 697 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,990 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 06/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 47,263,059,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,659 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 26,245 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00824 | Ngày quay thưởng 05/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 47,581,312,800đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,487,777,200đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 625 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,368 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 04/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 42,607,722,500đ |   | Giải nhất |  | 43 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,570 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,848 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00823 | Ngày quay thưởng 03/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 45,442,629,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,250,145,750đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 720 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,390 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 01/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 38,125,966,500đ |   | Giải nhất |  | 30 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,524 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,608 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |