| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 27/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,990,916,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,509,591,950đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 679 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,314 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01047 | Ngày quay thưởng 26/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 3 | 25,029,626,667đ |   | Giải nhất |  | 87 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,817 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,078 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00883 | Ngày quay thưởng 25/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 37,840,372,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,381,753,700đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 483 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,329 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 24/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 69,074,823,500đ |   | Giải nhất |  | 73 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,689 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,076 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 23/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,233,149,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,203,173,450đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 435 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,593 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01045 | Ngày quay thưởng 21/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 62,996,443,000đ |   | Giải nhất |  | 33 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,828 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 31,645 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 20/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,404,588,750đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,661,644,750đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 384 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 7,958 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 19/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 57,421,891,500đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,920 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 32,035 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 18/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,942,141,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,499,150,650đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 491 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,032 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 17/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,007,827,500đ |   | Giải nhất |  | 42 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,593 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,413 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |