| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 20/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 34,404,588,750đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,661,644,750đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 384 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 7,958 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 19/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 57,421,891,500đ |   | Giải nhất |  | 39 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,920 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 32,035 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 18/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,942,141,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,499,150,650đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 491 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,032 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 17/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 52,007,827,500đ |   | Giải nhất |  | 42 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,593 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 27,413 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00879 | Ngày quay thưởng 16/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,705,358,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,361,730,250đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 522 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,023 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01042 | Ngày quay thưởng 14/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 46,700,646,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,347 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,862 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 13/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 76,361,538,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,172,246,000đ |  | Giải nhất |  | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 848 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,848 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 12/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 42,229,126,500đ |   | Giải nhất |  | 44 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,650 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 24,317 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 11/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 73,659,305,100đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,871,997,800đ |  | Giải nhất |  | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 739 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,299 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 10/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 38,480,580,500đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,593 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,476 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |