|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 31/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba | Kỳ vé: #00894 | Ngày quay thưởng 20/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 63,040,925,550đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,302,978,800đ | | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 875 | 500,000đ | | Giải ba | | 18,957 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01057 | Ngày quay thưởng 18/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 23,071,734,000đ | | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,139 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,221 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00893 | Ngày quay thưởng 17/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 60,314,116,350đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,256,525,700đ | | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 718 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,575 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01056 | Ngày quay thưởng 16/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 21,207,310,000đ | | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 752 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,755 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00892 | Ngày quay thưởng 15/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 58,005,385,050đ | | Jackpot 2 | | 1 | 5,622,310,700đ | | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 764 | 500,000đ | | Giải ba | | 16,805 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01055 | Ngày quay thưởng 14/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 19,452,645,000đ | | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 840 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,904 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00891 | Ngày quay thưởng 13/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 55,603,213,950đ | | Jackpot 2 | | 0 | 5,355,402,800đ | | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 787 | 500,000đ | | Giải ba | | 16,587 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01054 | Ngày quay thưởng 11/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 17,836,752,000đ | | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,398 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 10/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 52,877,718,300đ | | Jackpot 2 | | 0 | 5,052,569,950đ | | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 639 | 500,000đ | | Giải ba | | 14,350 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01053 | Ngày quay thưởng 09/06/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,259,386,500đ | | Giải nhất | | 11 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 689 | 300,000đ | | Giải ba | | 12,670 | 30,000đ | |
|
|
|