| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ tư | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 30/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 22,422,244,500đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,035 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,596 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00703 | Ngày quay thưởng 29/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 58,908,623,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,289,035,500đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,338 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 27/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,912,630,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,148 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,596 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00702 | Ngày quay thưởng 26/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,307,304,200đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,506,184,300đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 647 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,940 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 25/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,431,284,000đ |   | Giải nhất |  | 15 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 835 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,115 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00701 | Ngày quay thưởng 24/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 53,906,255,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,239,401,100đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 809 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,337 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 23/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,867,079,000đ |   | Giải nhất |  | 6 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 777 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,324 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00700 | Ngày quay thưởng 22/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 51,751,645,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,778,769,900đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 654 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,047 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 20/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,182,991,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,380 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00699 | Ngày quay thưởng 19/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,301,038,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,506,480,250đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 614 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,112 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |