| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,181,232,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 943 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,992 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 29/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 60,866,703,300đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,261,376,150đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,787 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,579,217,000đ |   | Giải nhất |  | 34 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,271 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,291 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 27/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 58,514,317,950đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,466,427,050đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 804 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,507 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,021,341,500đ |   | Giải nhất |  | 10 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,009 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,636 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 56,226,657,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,212,242,600đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,053 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,633 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 19,213,526,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 812 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,000 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 54,316,474,500đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 3,390,154,000đ |  | Giải nhất |  | 32 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 917 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,898 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 17,515,644,500đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,041 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,969 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 53,021,964,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,246,319,600đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 667 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,906 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |