| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00859 | Ngày quay thưởng 30/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,002,371,900đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,182,634,500đ |  | Giải nhất |  | 7 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 476 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,469 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 29/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 40,039,098,000đ |   | Giải nhất |  | 50 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,679 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 25,976 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00858 | Ngày quay thưởng 28/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,425,088,600đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,007,380,800đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 423 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,501 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 26/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 35,931,924,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,380 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,185 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 25/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 31,734,697,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,819,559,600đ |  | Giải nhất |  | 2 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 344 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 8,107 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 24/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 32,015,387,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,101 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,684 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 23/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 71,024,943,450đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,626,815,400đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 660 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,859 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 22/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,336,399,500đ |   | Giải nhất |  | 27 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,226 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,102 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 21/03/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 68,288,184,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,322,731,050đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 834 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,796 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 19/03/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 24,811,119,000đ |   | Giải nhất |  | 26 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,382 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,960 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |