Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 09/03/2022
10TG-15TG-11TG-1TG-8TG-14TG
Giải ĐB
08663
Giải nhất
08349
Giải nhì
37296
97053
Giải ba
80671
84375
94690
91662
42348
22915
Giải tư
8041
1289
0141
3402
Giải năm
4160
1679
9338
2854
8917
0084
Giải sáu
587
448
285
Giải bảy
77
33
10
95
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
42,710,5,7
0,62 
3,5,633,8
5,8412,82,9
1,7,8,953,4
960,2,3
1,7,871,5,7,9
3,4284,5,7,9
4,7,890,5,6
 
Ngày: 02/03/2022
1SZ-8SZ-4SZ-2SZ-5SZ-7SZ
Giải ĐB
09390
Giải nhất
24578
Giải nhì
60358
99540
Giải ba
63583
13712
45763
74024
85468
21509
Giải tư
5913
5656
9302
8147
Giải năm
4857
5624
4734
6674
6345
2696
Giải sáu
690
549
354
Giải bảy
08
29
43
12
ChụcSốĐ.Vị
4,9202,8,9
 122,3
0,12242,9
1,4,6,834
22,3,5,740,3,5,7
9
454,6,7,8
5,963,8
4,574,8
0,5,6,783
0,2,4902,6
 
Ngày: 23/02/2022
2SQ-6SQ-3SQ-11SQ-1SQ-8SQ
Giải ĐB
25351
Giải nhất
04433
Giải nhì
97279
89295
Giải ba
87954
57318
68979
58191
67912
74009
Giải tư
6703
7837
8935
4256
Giải năm
4688
3642
5518
2865
9828
3771
Giải sáu
628
463
349
Giải bảy
51
79
43
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,92
52,7,912,82
1,4282
0,3,4,633,5,7
542,3,9
3,6,9512,4,6
563,5
371,93
12,22,888
02,4,7391,5
 
Ngày: 16/02/2022
8SG-2SG-7SG-6SG-14SG-15SG
Giải ĐB
89562
Giải nhất
78809
Giải nhì
78724
07101
Giải ba
03154
34532
07570
87149
62691
74198
Giải tư
7483
4709
3698
1548
Giải năm
2267
8760
1966
4307
3793
1999
Giải sáu
007
910
563
Giải bảy
59
98
92
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,701,72,92
0,910
3,6,924
6,8,932
2,540,8,9
 54,9
660,2,3,6
7
02,670
4,9383
02,4,5,991,2,3,83
9
 
Ngày: 09/02/2022
10RZ-4RZ-6RZ-9RZ-1RZ-3RZ
Giải ĐB
35498
Giải nhất
24577
Giải nhì
82122
87260
Giải ba
12105
64149
33455
78565
83697
95057
Giải tư
4168
0342
2756
1347
Giải năm
3333
7422
9354
2438
8856
5287
Giải sáu
937
725
951
Giải bảy
97
50
08
22
ChụcSốĐ.Vị
5,605,8
51 
23,4223,5
333,7,8
542,7,9
0,2,5,650,1,4,5
62,7
5260,5,8
3,4,5,7
8,92
77
0,3,6,987
4972,8
 
Ngày: 26/01/2022
14RL-2RL-10RL-1RL-13RL-4RL
Giải ĐB
98409
Giải nhất
61525
Giải nhì
04729
15344
Giải ba
99637
27607
54052
79037
87494
62664
Giải tư
9685
3585
8401
9944
Giải năm
2343
8963
6818
6319
9068
7270
Giải sáu
924
747
122
Giải bảy
71
92
43
55
ChụcSốĐ.Vị
701,7,9
0,718,9
2,5,922,4,5,9
42,6372
2,42,6,9432,42,7
2,5,8252,5
 63,4,8
0,32,470,1
1,6852
0,1,292,4
 
Ngày: 19/01/2022
3RC-12RC-6RC-1RC-14RC-4RC
Giải ĐB
76930
Giải nhất
48843
Giải nhì
41006
76053
Giải ba
77833
47386
77768
37997
13541
78878
Giải tư
8261
3990
8384
7358
Giải năm
1925
0958
1946
9108
8203
1335
Giải sáu
938
896
778
Giải bảy
93
91
60
54
ChụcSốĐ.Vị
3,6,903,6,8
4,6,91 
 25
0,3,4,5
9
30,3,5,8
5,841,3,6
2,353,4,82
0,4,8,960,1,8
9782
0,3,52,6
72
84,6
 90,1,3,6
7