Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 13/10/2021
12LM-5LM-14LM-9LM-2LM-11LM
Giải ĐB
49522
Giải nhất
34123
Giải nhì
78632
64623
Giải ba
56223
06547
09009
89576
92818
86214
Giải tư
2021
5690
8849
0711
Giải năm
2113
8065
6311
6205
2776
7435
Giải sáu
397
539
413
Giải bảy
20
26
38
31
ChụcSốĐ.Vị
2,905,9
12,2,3112,32,4,8
2,320,1,2,33
6
12,2331,2,5,8
9
147,9
0,3,65 
2,7265
4,9762
1,38 
0,3,490,7
 
Ngày: 06/10/2021
19LC-10LC-13LC-20LC-14LC-4LC-2LC-8LC
Giải ĐB
82245
Giải nhất
66283
Giải nhì
69636
77240
Giải ba
52616
64268
27166
71829
21630
00238
Giải tư
0730
2073
5794
2355
Giải năm
5416
8580
7666
4490
3140
4119
Giải sáu
645
320
613
Giải bảy
41
20
80
60
ChụcSốĐ.Vị
22,32,42,6
82,9
0 
413,62,9
 202,9
1,7,8302,6,8
9402,1,52
42,555
12,3,6260,62,8
 73
3,6802,3
1,290,4
 
Ngày: 29/09/2021
3KU-1KU-8KU-13KU-2KU-9KU
Giải ĐB
76477
Giải nhất
24728
Giải nhì
82153
20385
Giải ba
09463
95654
14232
41721
92050
74476
Giải tư
7366
9727
5435
7638
Giải năm
0921
9039
7180
4555
3303
1709
Giải sáu
941
832
396
Giải bảy
77
78
54
57
ChụcSốĐ.Vị
5,803,9
22,41 
32212,7,8
0,5,6322,5,8,9
5241
3,5,850,3,42,5
7
6,7,963,6
2,5,7276,72,8
2,3,780,5
0,396
 
Ngày: 22/09/2021
11KM-13KM-6KM-8KM-15KM-4KM
Giải ĐB
53873
Giải nhất
69507
Giải nhì
02330
17980
Giải ba
73268
26143
12181
96869
58203
78909
Giải tư
8925
3956
3169
7059
Giải năm
1193
3871
8569
0231
5486
4973
Giải sáu
013
531
299
Giải bảy
18
01
12
42
ChụcSốĐ.Vị
3,801,3,7,9
0,32,7,812,3,8
1,425
0,1,4,72
9
30,12
 42,3
256,9
5,868,93
071,32
1,680,1,6
0,5,63,993,9
 
Ngày: 15/09/2021
12KC-2KC-5KC-14KC-15KC-7KC
Giải ĐB
04965
Giải nhất
26381
Giải nhì
75078
09937
Giải ba
87750
14292
31642
19830
46057
14725
Giải tư
3447
5262
3595
5888
Giải năm
8882
5706
6266
5117
4340
5870
Giải sáu
534
904
082
Giải bảy
14
12
39
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,704,6
812,4,7
1,42,6,82
9
25
 30,4,7,9
0,1,340,22,7
2,6,950,7
0,662,5,6
1,3,4,570,8
7,881,22,8
392,5
 
Ngày: 08/09/2021
4HU-14HU-5HU-9HU-10HU-6HU
Giải ĐB
14938
Giải nhất
66613
Giải nhì
59445
87852
Giải ba
93619
55792
12858
77312
45405
94877
Giải tư
0218
2782
4363
7981
Giải năm
1841
2808
1296
7899
9779
2245
Giải sáu
050
787
635
Giải bảy
07
29
99
51
ChụcSốĐ.Vị
505,7,8
4,5,812,3,8,9
1,5,8,929
1,635,8
 41,52
0,3,4250,1,2,8
963
0,7,877,9
0,1,3,581,2,7
1,2,7,9292,6,92
 
Ngày: 01/09/2021
7HM-13HM-18HM-11HM-2HM-9HM-15HM-16HM
Giải ĐB
74627
Giải nhất
86107
Giải nhì
46472
63884
Giải ba
48900
57694
72368
11536
98879
70707
Giải tư
6872
3269
2528
5621
Giải năm
1494
6278
0725
3466
2318
1615
Giải sáu
167
590
938
Giải bảy
06
71
56
85
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6,72
2,715,8
7221,5,7,8
 36,8
8,924 
1,2,856
0,3,5,666,7,8,9
02,2,671,22,8,9
1,2,3,6
7
84,5
6,790,42