Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 16/09/2020
1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF
Giải ĐB
89582
Giải nhất
71120
Giải nhì
80529
90561
Giải ba
35792
49983
73121
75011
34640
24493
Giải tư
4352
1487
1574
2359
Giải năm
2433
3919
3388
3394
4554
3240
Giải sáu
986
043
151
Giải bảy
33
97
12
32
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
1,2,5,611,2,9
1,3,5,8
9
20,1,9
32,4,8,932,32
5,7,9402,3
 51,2,4,9
861
8,974
882,3,6,7
8
1,2,592,3,4,7
 
Ngày: 09/09/2020
11PR-7PR-14PR-1PR-10PR-9PR
Giải ĐB
88000
Giải nhất
06019
Giải nhì
12893
98827
Giải ba
18211
96320
20202
98093
87179
00716
Giải tư
4137
2333
8323
6440
Giải năm
7233
6610
6890
5224
4289
6097
Giải sáu
520
788
636
Giải bảy
24
14
68
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,4
92
00,2
110,1,4,6
9
0202,3,42,7
2,32,92332,6,7
1,2240
 5 
1,368
2,3,979
6,888,9
1,7,8902,32,7
 
Ngày: 02/09/2020
4PZ-3PZ-7PZ-10PZ-2PZ-14PZ
Giải ĐB
45148
Giải nhất
97339
Giải nhì
16906
46858
Giải ba
78858
73559
45336
40394
38321
43575
Giải tư
7691
7730
7598
4346
Giải năm
9866
8170
8474
3442
0733
7302
Giải sáu
237
389
026
Giải bảy
00
66
95
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2,6
2,7,91 
0,421,6
330,3,6,7
9
7,942,6,8
7,9582,9
0,2,3,4
62
662
370,1,4,5
4,52,989
3,5,891,4,5,8
 
Ngày: 26/08/2020
8NG-4NG-7NG-11NG-6NG-12NG
Giải ĐB
77882
Giải nhất
52797
Giải nhì
53835
67957
Giải ba
54814
28981
43295
60868
88431
24806
Giải tư
1396
4816
3686
2683
Giải năm
6691
2316
4348
4900
8042
9458
Giải sáu
048
667
108
Giải bảy
86
64
24
88
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8
3,8,914,62
4,824
831,5
1,2,642,82
3,957,8
0,12,82,964,7,8
5,6,97 
0,42,5,6
8
81,2,3,62
8
 91,5,6,7
 
Ngày: 19/08/2020
3NS-14NS-20NS-6NS-9NS-2NS-17NS-8NS
Giải ĐB
95501
Giải nhất
48913
Giải nhì
20016
80029
Giải ba
01211
88975
49601
90522
92292
83291
Giải tư
8229
7048
2809
5870
Giải năm
2405
1561
2426
7167
7660
9456
Giải sáu
195
696
176
Giải bảy
52
29
37
39
ChụcSốĐ.Vị
6,7012,5,9
02,1,6,911,3,6
2,5,922,6,93
137,9
 48
0,7,952,6
1,2,5,7
9
60,1,7
3,670,5,6
48 
0,23,391,2,5,6
 
Ngày: 12/08/2020
4MA-11MA-6MA-7MA-3MA-10MA
Giải ĐB
36852
Giải nhất
04571
Giải nhì
25712
59956
Giải ba
41911
88660
85662
42075
33965
46850
Giải tư
0748
9041
3597
3306
Giải năm
8140
3325
5344
9591
8174
8683
Giải sáu
331
832
223
Giải bảy
21
31
17
89
ChụcSốĐ.Vị
4,5,606
1,2,32,4
7,9
11,2,7
1,3,5,621,3,5
2,8312,2
4,740,1,4,8
2,6,750,2,6
0,560,2,5
1,971,4,5
483,9
891,7
 
Ngày: 05/08/2020
9MH-10MH-15MH-5MH-8MH-11MH
Giải ĐB
18296
Giải nhất
78477
Giải nhì
45550
43096
Giải ba
96358
95929
36559
75128
57239
55000
Giải tư
2284
1927
2908
2545
Giải năm
5295
6291
5648
2972
2391
3723
Giải sáu
439
561
453
Giải bảy
14
30
09
34
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,8,9
6,9214
723,7,8,9
2,530,4,92
1,3,845,8
4,950,3,8,9
9261
2,772,7
0,2,4,584
0,2,32,5912,5,62