Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 25/11/2020
6TY-13TY-2TY-9TY-10TY-12TY
Giải ĐB
72036
Giải nhất
58061
Giải nhì
18654
40402
Giải ba
92492
71757
69484
78348
58292
10085
Giải tư
3405
5108
1772
8432
Giải năm
6668
4825
4190
9137
9835
1679
Giải sáu
169
042
075
Giải bảy
39
00
97
81
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5,8
6,81 
0,3,4,7
92
25
 32,5,6,7
9
5,842,8
0,2,3,7
8
54,7
361,8,9
3,5,972,5,9
0,4,681,4,5
3,6,790,22,7
 
Ngày: 18/11/2020
13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF
Giải ĐB
88630
Giải nhất
85630
Giải nhì
22088
68543
Giải ba
99302
31368
18505
92358
00816
01468
Giải tư
9660
5805
7820
7049
Giải năm
6938
7796
1071
1267
6441
8191
Giải sáu
099
906
878
Giải bảy
56
12
90
64
ChụcSốĐ.Vị
2,32,6,902,52,6
4,7,912,6
0,120
4302,8
641,3,9
0256,8
0,1,5,960,4,7,82
671,8
3,5,62,7
8
88
4,990,1,6,9
 
Ngày: 11/11/2020
8SP-12SP-3SP-13SP-2SP-4SP
Giải ĐB
56842
Giải nhất
11147
Giải nhì
93691
82071
Giải ba
48163
10266
31464
11340
76204
31629
Giải tư
2430
8253
9995
5002
Giải năm
4849
6414
2256
0737
9745
2041
Giải sáu
117
426
349
Giải bảy
03
40
42
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4202,3,4
1,4,7,911,4,7
0,4226,9
0,5,630,7
0,1,6402,1,22,5
7,92
4,953,6
2,5,663,4,6
1,3,471
 8 
2,4291,5
 
Ngày: 04/11/2020
2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY
Giải ĐB
16921
Giải nhất
25081
Giải nhì
45353
75450
Giải ba
44417
83486
92270
12918
55453
55311
Giải tư
2151
2898
8653
7172
Giải năm
1025
3557
7488
1391
1497
8536
Giải sáu
774
056
235
Giải bảy
38
83
60
01
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701
0,1,2,5
8,9
11,7,8
721,5
53,835,6,8
74 
2,350,1,33,6
7
3,5,860
1,5,970,2,4
1,3,8,981,3,6,8
 91,7,8
 
Ngày: 28/10/2020
8RF-14RF-7RF-6RF-10RF-1RF
Giải ĐB
07707
Giải nhất
37394
Giải nhì
74883
66782
Giải ba
08234
76316
05602
80559
10909
32780
Giải tư
2985
3182
0140
1542
Giải năm
6376
2611
9316
1895
9648
6188
Giải sáu
958
913
604
Giải bảy
10
38
01
64
ChụcSốĐ.Vị
1,4,801,2,4,7
9
0,110,1,3,62
0,4,822 
1,834,8
0,3,6,940,2,8
8,958,9
12,764
076
3,4,5,880,22,3,5
8
0,594,5
 
Ngày: 21/10/2020
3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP
Giải ĐB
07043
Giải nhất
44111
Giải nhì
38003
35799
Giải ba
36053
21949
03090
28157
68096
26125
Giải tư
6070
9387
5427
8616
Giải năm
4170
5179
3058
1415
1372
0254
Giải sáu
270
815
851
Giải bảy
61
62
64
02
ChụcSốĐ.Vị
73,902,3
1,5,611,52,6
0,6,725,7
0,4,53 
5,643,9
12,251,3,4,7
8
1,961,2,4
2,5,8703,2,9
587
4,7,990,6,9
 
Ngày: 14/10/2020
14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY
Giải ĐB
77616
Giải nhất
85409
Giải nhì
37819
19062
Giải ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
Giải tư
3235
6995
9996
9403
Giải năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
Giải sáu
260
326
650
Giải bảy
14
81
62
38
ChụcSốĐ.Vị
5,603,4,5,9
8,913,4,62,7
9
4,62,825,62,7
0,135,8
0,142
0,2,3,950
12,22,7,960,22
1,276
381,2
0,191,5,6