|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
4AY-3AY-5AY-11AY-13AY-15AY
|
Giải ĐB |
89500 |
Giải nhất |
28554 |
Giải nhì |
92570 49815 |
Giải ba |
04952 62208 76847 37635 17270 72952 |
Giải tư |
1889 1779 7211 6471 |
Giải năm |
4106 7177 3220 6116 9816 1575 |
Giải sáu |
549 606 127 |
Giải bảy |
08 56 62 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 | 0 | 0,62,82 | 1,7 | 1 | 1,5,62 | 52,6 | 2 | 0,7 | | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 7,9 | 1,3,7 | 5 | 22,4,6 | 02,12,5 | 6 | 2 | 2,4,7 | 7 | 02,1,5,7 9 | 02 | 8 | 9 | 4,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
29013 |
Giải nhất |
13305 |
Giải nhì |
66567 43230 |
Giải ba |
99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
Giải tư |
5096 9766 4238 7800 |
Giải năm |
7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
Giải sáu |
821 034 271 |
Giải bảy |
87 80 83 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,82 | 0 | 0,5 | 22,7 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 12,2,3,5 9 | 1,2,8 | 3 | 02,4,8 | 3 | 4 | 8,9 | 0,2 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 6,7 | 6,8,9 | 7 | 1 | 3,4,8 | 8 | 02,3,7,8 | 1,2,4 | 9 | 6,7 |
|
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
|
Giải ĐB |
16278 |
Giải nhất |
81109 |
Giải nhì |
23429 38390 |
Giải ba |
32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
Giải tư |
4655 9197 2481 8641 |
Giải năm |
4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
Giải sáu |
914 344 224 |
Giải bảy |
54 37 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 1,42,8,9 | 1 | 1,4 | 4 | 2 | 4,92 | 3,7 | 3 | 3,5,6,7 | 0,1,2,4 5,7 | 4 | 12,2,4 | 3,5,6 | 5 | 4,5,8 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 3,4,8 | 5,7 | 8 | 1 | 0,22,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
14ZB-6ZB-2ZB-4ZB-12ZB-11ZB
|
Giải ĐB |
31295 |
Giải nhất |
59812 |
Giải nhì |
31307 66685 |
Giải ba |
76613 55369 44339 80508 61477 57903 |
Giải tư |
6889 5598 6663 8480 |
Giải năm |
2820 3105 1067 9742 9053 5754 |
Giải sáu |
383 080 449 |
Giải bảy |
28 55 35 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,82 | 0 | 3,5,7,8 | | 1 | 2,3 | 1,4 | 2 | 0,8 | 0,1,5,6 8 | 3 | 5,9 | 5 | 4 | 2,9 | 0,3,5,8 9 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 3,7,9 | 0,6,7 | 7 | 0,7 | 0,2,9 | 8 | 02,3,5,9 | 3,4,6,8 | 9 | 5,8 |
|
5ZK-3ZK-13ZK-8ZK-9ZK-14ZK
|
Giải ĐB |
68140 |
Giải nhất |
32393 |
Giải nhì |
93839 56403 |
Giải ba |
65114 04662 27967 17866 80267 40765 |
Giải tư |
3640 3582 0360 1661 |
Giải năm |
3071 3782 5562 2884 7734 7633 |
Giải sáu |
556 562 535 |
Giải bảy |
05 17 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 2,3,5 | 5,6,7 | 1 | 4,7 | 0,63,82 | 2 | | 0,3,9 | 3 | 3,4,5,9 | 1,3,8 | 4 | 02 | 0,3,6 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 0,1,23,5 6,72 | 1,62 | 7 | 1 | | 8 | 22,4 | 3 | 9 | 3 |
|
7ZS-9ZS-14ZS-1ZS-10ZS-3ZS
|
Giải ĐB |
45587 |
Giải nhất |
03881 |
Giải nhì |
53681 78181 |
Giải ba |
26477 71139 83288 17391 44056 66838 |
Giải tư |
6916 4858 9751 0071 |
Giải năm |
1541 0960 4038 9733 0406 2704 |
Giải sáu |
764 932 902 |
Giải bảy |
29 85 93 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,4,6 | 4,5,7,83 9 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 9 | 3,9 | 3 | 2,3,82,9 | 0,6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1,6,8 | 0,1,5 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,7 | 32,5,8 | 8 | 13,5,7,8 | 2,3 | 9 | 0,1,3 |
|
4YB-14YB-8YB-3YB-11YB-10YB
|
Giải ĐB |
38433 |
Giải nhất |
63732 |
Giải nhì |
42264 13340 |
Giải ba |
88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
Giải tư |
0167 9845 4859 8093 |
Giải năm |
0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
Giải sáu |
355 915 266 |
Giải bảy |
14 39 57 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,3 | 6 | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 5 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3,4,9 | 1,3,6 | 4 | 02,3,5,7 9 | 1,2,4,52 7 | 5 | 52,7,9 | 6 | 6 | 1,4,6,72 8 | 4,5,62 | 7 | 5 | 6 | 8 | | 3,4,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|