Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 04/04/2024
4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD
Giải ĐB
69389
Giải nhất
34052
Giải nhì
48091
95190
Giải ba
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Giải tư
6903
4457
3278
6776
Giải năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Giải sáu
788
031
386
Giải bảy
01
42
65
89
ChụcSốĐ.Vị
42,901,3
0,1,3,9211
42,5282
031
 402,22
6252,7,8
7,8,9652
576,82
22,5,72,886,8,92
82,990,12,6,9
 
Ngày: 01/04/2024
7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA
Giải ĐB
19052
Giải nhất
64293
Giải nhì
66910
37980
Giải ba
03154
05297
37583
24357
50612
56159
Giải tư
1490
6212
7679
2105
Giải năm
4438
2763
4042
1066
7302
1099
Giải sáu
559
345
633
Giải bảy
09
93
06
38
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902,5,6,9
 10,22
0,12,4,52 
3,6,8,9233,82
542,5
0,452,4,7,92
0,663,6
5,979
3280,3
0,52,7,990,32,7,9
 
Ngày: 28/03/2024
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
Giải ĐB
49879
Giải nhất
61196
Giải nhì
55813
26560
Giải ba
66628
39458
53044
66883
94985
04961
Giải tư
0689
1252
7970
1626
Giải năm
4095
9503
8586
7026
3491
4985
Giải sáu
800
015
450
Giải bảy
07
82
98
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
9
00,3,7
6,913,5
5,8262,8
0,1,83 
444
1,82,950,2,8
22,8,960,1
070,9
2,5,982,3,52,6
9
7,890,1,5,6
8
 
Ngày: 25/03/2024
3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
Giải ĐB
16342
Giải nhất
75754
Giải nhì
28913
37346
Giải ba
86642
45535
81914
94696
52321
96022
Giải tư
8692
8838
9702
1399
Giải năm
7019
7237
7661
9492
5860
0770
Giải sáu
425
940
549
Giải bảy
39
42
11
77
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702
1,2,611,3,4,9
0,2,43,9221,2,5
135,7,8,9
1,540,23,6,9
2,354
4,960,1
3,770,7
38 
1,3,4,9922,6,9
 
Ngày: 21/03/2024
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
Giải ĐB
81866
Giải nhất
15018
Giải nhì
97738
52425
Giải ba
46984
39393
23620
45649
07779
32333
Giải tư
6001
7698
5879
5739
Giải năm
2820
0426
8268
4363
6007
2889
Giải sáu
843
426
191
Giải bảy
87
13
52
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,913,8
5202,5,62
1,3,4,6
9
33,8,9
843,9
252,6
22,5,663,6,8
0,8792
1,3,6,984,7,9
3,4,72,891,3,8
 
Ngày: 18/03/2024
16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK
Giải ĐB
78723
Giải nhất
05913
Giải nhì
42978
47997
Giải ba
12779
25923
66649
28808
79008
51224
Giải tư
4813
1627
6276
4906
Giải năm
6495
7729
2690
7389
9423
1047
Giải sáu
902
463
762
Giải bảy
82
29
25
53
ChụcSốĐ.Vị
902,6,82
 132
0,6,8233,4,5,7
92
12,23,5,63 
247,9
2,953
0,762,3
2,4,976,8,9
02,782,9
22,4,7,890,5,7