Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 08/05/2017
Giải ĐB
51610
Giải nhất
76472
Giải nhì
85193
08050
Giải ba
90454
70403
65508
91268
38922
23919
Giải tư
7808
7176
4981
0904
Giải năm
0408
8181
5827
5529
3419
0681
Giải sáu
890
973
503
Giải bảy
18
67
32
04
ChụcSốĐ.Vị
1,5,9032,42,83
8310,8,92
2,3,722,7,9
02,7,932
02,54 
 50,4
767,8
2,672,3,6
03,1,6813
12,290,3
 
Ngày: 04/05/2017
Giải ĐB
18574
Giải nhất
29053
Giải nhì
82319
02911
Giải ba
45087
19155
25765
99345
59650
45365
Giải tư
1588
7256
4019
8931
Giải năm
6022
0891
7066
6131
2487
3234
Giải sáu
632
958
041
Giải bảy
26
11
99
88
ChụcSốĐ.Vị
50 
12,32,4,9112,92
2,322,6
5312,2,4
3,741,5
4,5,6250,3,5,6
8
2,5,6652,6
8274
5,82872,82
12,991,9
 
Ngày: 01/05/2017
Giải ĐB
61365
Giải nhất
56408
Giải nhì
66434
93438
Giải ba
68340
78763
16176
95507
98038
55528
Giải tư
7176
1338
4906
7836
Giải năm
7848
7383
3169
0830
6150
4703
Giải sáu
157
846
460
Giải bảy
96
38
57
37
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,603,6,7,8
 1 
 28
0,6,830,4,6,7
84
340,6,8
650,72
0,3,4,72
9
60,3,5,9
0,3,52762
0,2,34,483
696
 
Ngày: 27/04/2017
Giải ĐB
24363
Giải nhất
37495
Giải nhì
39103
59626
Giải ba
55295
51653
34318
17096
10350
10442
Giải tư
6957
2679
6363
8909
Giải năm
8125
0762
7373
8747
6293
0864
Giải sáu
526
726
837
Giải bảy
98
53
61
41
ChụcSốĐ.Vị
503,9
4,618
4,625,63
0,52,62,7
9
37
641,2,7
2,9250,32,7
23,961,2,32,4
3,4,573,9
1,98 
0,793,52,6,8
 
Ngày: 24/04/2017
Giải ĐB
80384
Giải nhất
94795
Giải nhì
39622
41123
Giải ba
19014
80429
62284
88419
41086
30802
Giải tư
7872
4165
3593
5526
Giải năm
6141
1630
7617
7320
4815
3968
Giải sáu
319
842
110
Giải bảy
36
32
31
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,9
3,410,4,5,7
92
0,2,3,4
7
20,2,3,6
9
2,930,1,2,6
1,8241,2
1,6,95 
2,3,865,8
172
6842,6
0,12,293,5
 
Ngày: 20/04/2017
Giải ĐB
64829
Giải nhất
56685
Giải nhì
93870
61618
Giải ba
24233
34184
43393
58282
66831
22367
Giải tư
1087
7887
2940
9730
Giải năm
6319
6838
7081
6697
4557
3799
Giải sáu
250
935
157
Giải bảy
98
60
40
29
ChụcSốĐ.Vị
3,42,5,6
7
0 
3,818,9
8292
3,930,1,3,5
8
8402
3,850,72
 60,7
52,6,82,970
1,3,981,2,4,5
72
1,22,993,7,8,9