Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 10/09/2018
Giải ĐB
51845
Giải nhất
79786
Giải nhì
68693
00853
Giải ba
69907
27997
17419
24327
13924
00490
Giải tư
2088
1762
0935
7196
Giải năm
2590
2231
7424
1343
7558
8142
Giải sáu
627
160
428
Giải bảy
20
46
13
59
ChụcSốĐ.Vị
2,6,9207
313,9
4,620,42,72,8
1,4,5,931,5
2242,3,5,6
3,453,8,9
4,8,960,2
0,22,97 
2,5,886,8
1,5902,3,6,7
 
Ngày: 06/09/2018
Giải ĐB
00964
Giải nhất
81705
Giải nhì
63977
61734
Giải ba
56809
90352
70613
52489
29909
22253
Giải tư
4464
3704
0154
0602
Giải năm
7754
5204
3393
0935
8451
3935
Giải sáu
987
288
609
Giải bảy
05
57
60
47
ChụcSốĐ.Vị
602,42,52,93
513
0,52 
1,5,934,52
02,3,52,6247
02,3251,2,3,42
7
 60,42
4,5,7,877
887,8,9
03,893
 
Ngày: 03/09/2018
Giải ĐB
52049
Giải nhất
32103
Giải nhì
71765
05208
Giải ba
52210
50847
56116
84332
67608
76269
Giải tư
2811
4597
9126
6512
Giải năm
6191
6271
9227
0605
6847
0238
Giải sáu
986
558
840
Giải bảy
33
07
01
16
ChụcSốĐ.Vị
1,401,3,5,7
82
0,1,7,910,1,2,62
1,326,7
0,332,3,8
 40,72,9
0,658
12,2,865,9
0,2,42,971
02,3,586
4,691,7
 
Ngày: 30/08/2018
Giải ĐB
14660
Giải nhất
69109
Giải nhì
01738
26007
Giải ba
28397
22246
52422
55062
38808
29431
Giải tư
5667
4798
3893
7944
Giải năm
2924
7759
5013
4673
9473
6416
Giải sáu
329
993
439
Giải bảy
73
16
79
43
ChụcSốĐ.Vị
607,8,9
313,62
2,622,4,9
1,4,73,9231,8,9
2,443,4,6
 59
12,460,2,7
0,6,9733,9
0,3,98 
0,2,3,5
7
932,7,8
 
Ngày: 27/08/2018
Giải ĐB
52987
Giải nhất
48260
Giải nhì
05409
53235
Giải ba
92631
31174
29419
02155
30974
43800
Giải tư
1360
3549
3534
3880
Giải năm
8298
4398
0907
1709
2527
5582
Giải sáu
463
957
387
Giải bảy
65
24
85
38
ChụcSốĐ.Vị
0,62,800,7,92
319
824,7
631,4,5,8
2,3,7249
3,5,6,855,7
 602,3,5
0,2,5,82742
3,9280,2,5,72
02,1,4982
 
Ngày: 23/08/2018
Giải ĐB
48935
Giải nhất
24089
Giải nhì
81487
13646
Giải ba
27470
77815
30977
43820
99786
39231
Giải tư
4191
5483
8632
0787
Giải năm
3736
0340
5407
9702
0137
0024
Giải sáu
030
205
482
Giải bảy
12
56
35
14
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,702,5,7
3,912,4,5
0,1,3,820,4
830,1,2,52
6,7
1,240,6
0,1,3256
3,4,5,86 
0,3,7,8270,7
 82,3,6,72
9
891