Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 10/12/2020
15TE-5TE-13TE-10TE-14TE-9TE
Giải ĐB
24835
Giải nhất
15602
Giải nhì
56474
81046
Giải ba
76014
33526
03511
06129
17835
75077
Giải tư
4362
7732
3780
7344
Giải năm
2790
1994
8133
1333
0987
1725
Giải sáu
647
520
371
Giải bảy
91
33
18
01
ChụcSốĐ.Vị
2,8,901,2
0,1,7,911,4,8
0,3,620,5,6,9
3332,33,52
1,4,7,944,6,7
2,325 
2,462
4,7,871,4,7
180,7
290,1,4
 
Ngày: 07/12/2020
14TH-1TH-12TH-3TH-7TH-11TH
Giải ĐB
09929
Giải nhất
10730
Giải nhì
74958
06374
Giải ba
59287
67385
78520
08209
03992
55858
Giải tư
3129
3543
8718
2282
Giải năm
3125
7997
7025
5592
4829
0528
Giải sáu
737
563
692
Giải bảy
57
13
28
51
ChụcSốĐ.Vị
2,309
513,8
8,9320,52,82,93
1,4,630,7
743
22,851,7,82
 63
3,5,8,974
1,22,5282,5,7
0,23923,7
 
Ngày: 03/12/2020
7TN-14TN-6TN-9TN-2TN-10TN
Giải ĐB
29911
Giải nhất
14557
Giải nhì
86320
87464
Giải ba
70695
84585
80097
90908
62597
62255
Giải tư
8111
0848
8385
4421
Giải năm
0011
1424
1628
8012
3396
6452
Giải sáu
442
747
795
Giải bảy
47
76
06
17
ChụcSốĐ.Vị
206,8
13,2113,2,7
1,4,520,1,4,8
 3 
2,642,72,8
5,82,9252,5,7
0,7,964
1,42,5,9276
0,2,4852
 952,6,72
 
Ngày: 30/11/2020
11TR-5TR-6TR-2TR-9TR-7TR
Giải ĐB
05104
Giải nhất
26356
Giải nhì
66484
45998
Giải ba
91627
93385
82989
59174
58508
09681
Giải tư
0148
3201
1119
4823
Giải năm
7264
0945
7046
6015
5299
9252
Giải sáu
649
984
813
Giải bảy
31
87
25
41
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,3,4,813,5,9
523,5,7
1,231
0,6,7,8241,5,6,8
9
1,2,4,852,6
4,564
2,874
0,4,981,42,5,7
9
1,4,8,998,9
 
Ngày: 26/11/2020
1TX-14TX-6TX-5TX-7TX-13TX
Giải ĐB
23071
Giải nhất
41054
Giải nhì
69286
72458
Giải ba
54715
16612
09642
81763
96256
02308
Giải tư
5875
2896
3488
8846
Giải năm
9545
3692
0288
4083
6670
2462
Giải sáu
114
092
760
Giải bảy
56
66
44
08
ChụcSốĐ.Vị
6,7082
712,4,5
1,4,6,922 
6,83 
1,4,542,4,5,6
1,4,754,62,8
4,52,6,8
9
60,2,3,6
 70,1,5
02,5,8283,6,82
 922,6
 
Ngày: 23/11/2020
11SA-14SA-9SA-13SA-4SA-3SA
Giải ĐB
00843
Giải nhất
22152
Giải nhì
99947
89793
Giải ba
65077
18761
01745
90823
39578
90974
Giải tư
6277
6936
0200
8476
Giải năm
0327
9501
7819
3609
4558
9898
Giải sáu
578
706
548
Giải bảy
40
25
73
91
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,6,9
0,6,919
523,5,7
2,4,7,936
740,3,5,7
8
2,452,8
0,3,761
2,4,7273,4,6,72
82
4,5,72,98 
0,191,3,8