Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 11/05/2023
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
Giải ĐB
63134
Giải nhất
66488
Giải nhì
83106
50659
Giải ba
64327
85253
06416
70969
92174
48990
Giải tư
8984
4436
1466
5849
Giải năm
8638
1964
7075
3741
1240
4458
Giải sáu
860
897
971
Giải bảy
55
78
73
80
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8,906
4,716
 27
5,734,6,8
3,6,7,840,1,9
5,753,5,8,9
0,1,3,660,4,6,9
2,971,3,4,5
8
3,5,7,880,4,8
4,5,690,7
 
Ngày: 08/05/2023
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
Giải ĐB
44481
Giải nhất
08861
Giải nhì
02832
00516
Giải ba
79797
97171
25884
01962
05448
08284
Giải tư
6836
5645
2536
8583
Giải năm
3262
5900
6671
7555
0793
2640
Giải sáu
441
909
144
Giải bảy
21
92
26
62
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
2,4,6,72
8
16
3,63,921,6
8,932,62
4,8240,1,4,5
8
4,555
1,2,3261,23
9712
481,3,42
092,3,7
 
Ngày: 04/05/2023
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
Giải ĐB
81918
Giải nhất
25824
Giải nhì
12136
10697
Giải ba
61949
33310
79061
22400
85742
85067
Giải tư
1177
4922
6028
9883
Giải năm
4177
1011
8968
3260
7500
7006
Giải sáu
561
096
553
Giải bảy
87
35
49
42
ChụcSốĐ.Vị
02,1,6002,6
1,6210,1,8
2,4222,4,8
5,835,6
2422,92
353
0,3,960,12,7,8
6,72,8,9772
1,2,683,7
4296,7
 
Ngày: 01/05/2023
4RU-15RU-13RU-9RU-6RU-3RU
Giải ĐB
61820
Giải nhất
92980
Giải nhì
75547
22089
Giải ba
48152
67318
78622
65301
40398
81980
Giải tư
3658
6406
0212
2988
Giải năm
4791
9748
1765
2248
3694
0371
Giải sáu
389
974
716
Giải bảy
84
00
14
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8200,1,6
0,7,912,4,6,8
1,2,520,2
 3 
1,7,8,947,82
652,82
0,165
471,4
1,42,52,8
9
802,4,8,92
8291,4,8
 
Ngày: 27/04/2023
11RZ-14RZ-15RZ-5RZ-8RZ-13RZ
Giải ĐB
80755
Giải nhất
28579
Giải nhì
97673
33524
Giải ba
85938
05886
47570
39895
91973
30964
Giải tư
5084
4957
4141
7474
Giải năm
2445
9443
4893
8832
2490
7827
Giải sáu
068
670
765
Giải bảy
74
02
50
16
ChụcSốĐ.Vị
5,72,902
416
0,324,7
4,72,932,8
2,6,72,841,3,5
4,5,6,950,5,7
1,864,5,8
2,5702,32,42,9
3,684,6
790,3,5
 
Ngày: 24/04/2023
15QC-12QC-10QC-4QC-13QC-7QC
Giải ĐB
42105
Giải nhất
06909
Giải nhì
54521
44002
Giải ba
05311
76581
98146
75329
02653
37386
Giải tư
8315
2375
1673
0403
Giải năm
2683
9581
3630
3726
0379
1451
Giải sáu
347
874
370
Giải bảy
48
86
10
63
ChụcSốĐ.Vị
1,3,702,3,5,9
1,2,5,8210,1,5
021,6,9
0,5,6,7
8
30
746,7,8
0,1,751,3
2,4,8263
470,3,4,5
9
4812,3,62
0,2,79