Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 12/10/2020
3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA
Giải ĐB
25618
Giải nhất
70158
Giải nhì
66040
22038
Giải ba
72820
92705
57835
15065
89596
94310
Giải tư
8710
1871
6614
6842
Giải năm
0176
0265
1931
7403
7804
3784
Giải sáu
896
333
795
Giải bảy
71
75
28
12
ChụcSốĐ.Vị
12,2,403,4,5
3,72102,2,4,8
1,420,8
0,331,3,5,8
0,1,840,2
0,3,62,7
9
58
7,92652
 712,5,6
1,2,3,584
 95,62
 
Ngày: 08/10/2020
1QE-8QE-6QE-5QE-9QE-7QE
Giải ĐB
09726
Giải nhất
69001
Giải nhì
88521
72106
Giải ba
33089
50376
22475
50825
64991
56524
Giải tư
4190
1276
4568
9341
Giải năm
9892
1594
3719
7089
7169
7046
Giải sáu
279
525
804
Giải bảy
37
76
30
73
ChụcSốĐ.Vị
3,901,4,6
0,2,4,919
921,4,52,6
730,7
0,2,941,6
22,75 
0,2,4,7368,9
373,5,63,9
6892
1,6,7,8290,1,2,4
 
Ngày: 05/10/2020
4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH
Giải ĐB
20823
Giải nhất
08394
Giải nhì
17392
35179
Giải ba
59391
89387
48578
59291
36922
21144
Giải tư
4145
0266
5004
7744
Giải năm
3429
8823
2542
3715
0126
0785
Giải sáu
613
276
994
Giải bảy
77
26
71
45
ChụcSốĐ.Vị
 04
7,9213,5
2,4,922,32,62,9
1,223 
0,42,9242,42,52
1,42,85 
22,6,766
7,871,6,7,8
9
785,7
2,7912,2,42
 
Ngày: 01/10/2020
4QN-13QN-8QN-6QN-12QN-10QN
Giải ĐB
03418
Giải nhất
94194
Giải nhì
66790
17023
Giải ba
73037
94292
39168
44134
44372
48295
Giải tư
9929
3101
9067
0002
Giải năm
9860
0542
5834
0323
9216
4065
Giải sáu
969
118
886
Giải bảy
16
63
89
61
ChụcSốĐ.Vị
6,901,2
0,6162,82
0,4,7,9232,9
22,6342,7
32,942
6,95 
12,860,1,3,5
7,8,9
3,672
12,686,9
2,6,890,2,4,5
 
Ngày: 28/09/2020
10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS
Giải ĐB
96331
Giải nhất
53485
Giải nhì
55959
13496
Giải ba
26088
63136
05285
23649
17176
19790
Giải tư
1957
3708
4458
1599
Giải năm
6982
2221
9456
2549
3116
6304
Giải sáu
423
238
678
Giải bảy
38
84
98
39
ChụcSốĐ.Vị
904,8
2,316
821,3
231,6,82,9
0,8492
8256,7,8,9
1,3,5,7
9
6 
576,8
0,32,5,7
8,9
82,4,52,8
3,42,5,990,6,8,9
 
Ngày: 24/09/2020
1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX
Giải ĐB
87082
Giải nhất
76056
Giải nhì
80203
89491
Giải ba
12192
24493
66130
10791
57269
23850
Giải tư
9267
3392
6448
2186
Giải năm
6469
1667
7674
7842
3543
0005
Giải sáu
480
305
679
Giải bảy
66
61
99
84
ChụcSốĐ.Vị
3,5,803,52
6,921 
4,8,922 
0,4,930
7,842,3,8
0250,6
5,6,861,6,72,92
6274,9
480,2,4,6
62,7,9912,22,3,9