Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 12/11/2020
13SN-11SN-4SN-8SN-12SN-6SN
Giải ĐB
44516
Giải nhất
34627
Giải nhì
29627
14586
Giải ba
60672
76373
20188
44571
34767
41130
Giải tư
5513
2694
1951
9442
Giải năm
4913
4007
9343
7798
0077
6140
Giải sáu
139
205
339
Giải bảy
80
54
57
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,805,7
5,7132,6
4,720,72
12,4,730,92
5,940,2,3
051,4,7
1,867
0,22,5,6
7
71,2,3,7
8,980,6,8
3294,8
 
Ngày: 09/11/2020
6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR
Giải ĐB
20047
Giải nhất
89458
Giải nhì
47637
25831
Giải ba
34659
63693
56560
70998
55840
43882
Giải tư
7541
0021
2445
0424
Giải năm
9878
5562
4248
4124
7873
8986
Giải sáu
389
470
769
Giải bảy
08
99
72
03
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,8
2,3,41 
6,7,821,42
0,7,931,7
2240,1,5,7
8
458,9
860,2,9
3,470,2,3,8
0,4,5,7
9
82,6,9
5,6,8,993,8,9
 
Ngày: 05/11/2020
3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX
Giải ĐB
96225
Giải nhất
12416
Giải nhì
88289
70895
Giải ba
58540
06198
29410
34667
31034
96487
Giải tư
9184
1517
3911
1632
Giải năm
0169
6495
2845
7630
4805
7416
Giải sáu
899
148
248
Giải bảy
67
44
80
98
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,805
110,1,62,7
325
 30,2,4
3,4,840,4,5,82
0,2,4,925 
12672,9
1,62,87 
42,9280,4,7,9
6,8,9952,82,9
 
Ngày: 02/11/2020
3RA-11RA-5RA-1RA-6RA-8RA
Giải ĐB
32461
Giải nhất
86683
Giải nhì
23097
23669
Giải ba
34290
24040
11909
84388
70970
08009
Giải tư
9648
7479
4163
8148
Giải năm
9927
3949
4784
1754
8199
2772
Giải sáu
102
927
809
Giải bảy
92
68
13
73
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902,93
613
0,7,9272
1,6,7,83 
5,840,82,9
 54
 61,3,8,9
22,970,2,3,9
42,6,883,4,8
03,4,6,7
9
90,2,7,9
 
Ngày: 29/10/2020
11RE-10RE-3RE-14RE-4RE-13RE
Giải ĐB
33136
Giải nhất
01585
Giải nhì
89589
48245
Giải ba
05348
34627
20330
93739
22263
25146
Giải tư
8190
6780
3139
6506
Giải năm
7081
8584
1854
8982
4158
1642
Giải sáu
212
676
815
Giải bảy
60
13
07
55
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8,906,7
812,3,5
1,4,827
1,630,6,92
5,842,5,6,8
1,4,5,854,5,8
0,3,4,760,3
0,276
4,580,1,2,4
5,9
32,890
 
Ngày: 26/10/2020
1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH
Giải ĐB
77946
Giải nhất
90034
Giải nhì
02124
59163
Giải ba
31986
01608
68954
71290
84959
79813
Giải tư
7930
4981
8681
3884
Giải năm
1819
2901
2990
1272
9511
4408
Giải sáu
604
392
753
Giải bảy
46
36
75
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9201,4,82
0,1,8211,3,9
7,924
1,5,630,4,6
0,2,3,5
8
462
750,3,4,9
3,42,863
 72,5
02812,4,6
1,5902,2