Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 15/04/2019
Giải ĐB
57843
Giải nhất
22538
Giải nhì
43677
44518
Giải ba
92606
95454
04321
38557
81673
14622
Giải tư
1964
6213
1314
0347
Giải năm
2403
7902
4291
5065
4652
7607
Giải sáu
272
902
839
Giải bảy
24
80
16
81
ChụcSốĐ.Vị
8022,3,6,7
2,8,913,4,6,8
02,2,5,721,2,4
0,1,4,738,9
1,2,5,643,7
652,4,7
0,164,5
0,4,5,772,3,7
1,380,1
391
 
Ngày: 11/04/2019
Giải ĐB
52236
Giải nhất
50212
Giải nhì
47393
84348
Giải ba
85287
30320
18820
35073
65762
63272
Giải tư
6113
8501
2218
6085
Giải năm
0307
5105
9710
8808
5659
1934
Giải sáu
602
745
424
Giải bảy
12
01
04
56
ChụcSốĐ.Vị
1,22012,2,4,5
7,8
0210,22,3,8
0,12,6,7202,4
1,7,934,6
0,2,345,8
0,4,856,9
3,562
0,872,3
0,1,485,7
593
 
Ngày: 08/04/2019
Giải ĐB
37110
Giải nhất
61647
Giải nhì
64872
28185
Giải ba
85265
98046
02097
74307
17403
66045
Giải tư
7617
5402
5377
1693
Giải năm
9499
4650
5471
6154
3210
1800
Giải sáu
676
668
264
Giải bảy
40
07
52
95
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,500,2,3,72
7102,7
0,5,72 
0,93 
5,640,5,6,7
4,6,8,950,2,4
4,764,5,8
02,1,4,7
9
71,2,6,7
685
993,5,7,9
 
Ngày: 04/04/2019
Giải ĐB
70084
Giải nhất
17245
Giải nhì
16096
15869
Giải ba
61663
56702
15845
91722
32683
62286
Giải tư
7898
7209
6976
8146
Giải năm
7127
6706
7476
9531
9500
2091
Giải sáu
760
626
664
Giải bảy
41
97
79
85
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,6,9
3,4,91 
0,222,6,7
6,831
6,841,52,6
42,85 
0,2,4,72
8,9
60,3,4,9
2,9762,9
983,4,5,6
0,6,791,6,7,8
 
Ngày: 01/04/2019
Giải ĐB
83620
Giải nhất
53556
Giải nhì
61108
04197
Giải ba
64435
15828
94161
36243
20885
38847
Giải tư
5349
2960
1510
0596
Giải năm
0816
9952
4627
9183
8122
6682
Giải sáu
666
726
462
Giải bảy
91
15
55
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,608
6,910,5,6
2,5,6,820,2,6,7
8
4,835
 43,7,9
1,3,5,852,5,62
1,2,52,6
9
60,1,2,6
2,4,97 
0,282,3,5
491,6,7
 
Ngày: 28/03/2019
Giải ĐB
27974
Giải nhất
44982
Giải nhì
52996
92837
Giải ba
33414
96568
64450
85442
27235
40406
Giải tư
8914
8924
9720
3802
Giải năm
1435
9043
9064
4100
8500
8610
Giải sáu
156
480
422
Giải bảy
11
85
18
62
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,5
8
002,2,6
110,1,42,8
0,2,4,6
8
20,2,4
4352,7
12,2,6,742,3
32,850,6
0,5,962,4,8
374
1,680,2,5
 96