Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 18/02/2021
3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV
Giải ĐB
81910
Giải nhất
69529
Giải nhì
30363
09808
Giải ba
75281
20408
41646
90334
29677
63460
Giải tư
4424
0347
6323
6026
Giải năm
3225
3782
2009
7834
9270
2433
Giải sáu
899
380
869
Giải bảy
75
47
06
89
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,806,82,9
810
823,4,5,6
9
2,3,633,42
2,3246,72
2,75 
0,2,460,3,9
42,770,5,7
0280,1,2,9
0,2,6,8
9
99
 
Ngày: 15/02/2021
22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA
Giải ĐB
56286
Giải nhất
33164
Giải nhì
94890
93914
Giải ba
09089
28684
83380
75841
16786
77493
Giải tư
7346
5935
9991
8558
Giải năm
5252
1682
7065
2061
4855
1915
Giải sáu
363
541
782
Giải bảy
88
41
96
94
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
43,6,914,5
5,822 
6,935
1,6,8,9413,6
1,3,5,652,5,8
4,82,961,3,4,5
 7 
5,880,22,4,62
8,9
890,1,3,4
6
 
Ngày: 08/02/2021
7XH-6XH-11XH-1XH-10XH-5XH
Giải ĐB
42991
Giải nhất
58433
Giải nhì
63925
29882
Giải ba
41725
98391
04989
74828
74456
74215
Giải tư
3446
8914
4198
7999
Giải năm
4988
9858
9393
0705
7975
0412
Giải sáu
979
976
314
Giải bảy
18
80
38
92
ChụcSốĐ.Vị
805
9212,42,5,8
1,8,9252,8
3,933,8
1246
0,1,22,756,8
4,5,76 
 75,6,9
1,2,3,5
8,9
80,2,8,9
7,8,9912,2,3,8
9
 
Ngày: 04/02/2021
9XN-10XN-14XN-12XN-1XN-7XN-17XN-13XN
Giải ĐB
48218
Giải nhất
12833
Giải nhì
42952
42457
Giải ba
35345
43691
68718
86132
52225
19869
Giải tư
5362
0911
3515
4807
Giải năm
9772
7833
5995
1267
4720
8940
Giải sáu
496
169
543
Giải bảy
32
71
44
45
ChụcSốĐ.Vị
2,407
1,7,911,5,82
32,5,6,720,5
32,4322,32
440,3,4,52
1,2,42,952,7
962,7,92
0,5,671,2
128 
6291,5,6
 
Ngày: 01/02/2021
14XR-3XR-7XR-11XR-1XR-8XR
Giải ĐB
54782
Giải nhất
33824
Giải nhì
75934
75198
Giải ba
07807
30817
30552
69643
25076
59338
Giải tư
2191
7292
9141
1441
Giải năm
8932
3954
3633
3436
2633
6364
Giải sáu
016
077
438
Giải bảy
81
08
84
33
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
42,8,916,7
3,5,8,924
33,432,33,4,6
82
2,3,5,6
8
412,3
 52,4
1,3,764
0,1,776,7
0,32,981,2,4
 91,2,8
 
Ngày: 28/01/2021
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
Giải ĐB
92020
Giải nhất
19071
Giải nhì
14801
69525
Giải ba
11930
54073
82494
51002
65741
87841
Giải tư
6381
4938
9584
3714
Giải năm
1979
0248
7541
3685
9228
0715
Giải sáu
908
678
850
Giải bảy
96
65
22
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,2,8
0,44,7,814,5
0,220,2,5,8
730,8
1,8,9414,8
1,2,6,850
965
 71,3,8,9
0,2,3,4
7
81,4,5
794,6