Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 19/01/2023
10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP
Giải ĐB
62857
Giải nhất
24246
Giải nhì
65122
22745
Giải ba
90440
33540
05110
78018
71497
53655
Giải tư
1463
1863
4482
5932
Giải năm
2342
9101
9125
9116
9435
9550
Giải sáu
915
320
074
Giải bảy
26
23
57
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,42,501
010,5,6,8
2,3,4,820,2,3,5
6
2,6232,5
7402,2,5,6
1,2,3,4
5
50,5,72
1,2,4,9632
52,974
182
 96,7
 
Ngày: 16/01/2023
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS
Giải ĐB
48260
Giải nhất
83587
Giải nhì
79324
24955
Giải ba
97698
03474
79118
27721
67766
60068
Giải tư
9999
2793
8423
8738
Giải năm
6232
7156
7587
1067
6779
6885
Giải sáu
456
695
805
Giải bảy
53
07
71
23
ChụcSốĐ.Vị
605,7
2,718
321,32,4
22,5,932,8
2,74 
0,5,8,953,5,62
52,660,6,7,8
0,6,8271,4,9
1,3,6,985,72
7,993,5,8,9
 
Ngày: 12/01/2023
11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX
Giải ĐB
18452
Giải nhất
99849
Giải nhì
27621
91955
Giải ba
09319
34625
29740
28430
97779
44856
Giải tư
2502
3884
3118
5818
Giải năm
5434
7882
4474
0383
7694
3970
Giải sáu
122
547
305
Giải bảy
47
29
85
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,2,5
2182,9
0,2,5,821,2,5,9
830,4
3,7,8,940,72,9
0,2,5,852,5,6
56 
4270,4,9
1282,3,4,5
1,2,4,794
 
Ngày: 09/01/2023
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
Giải ĐB
78014
Giải nhất
16270
Giải nhì
24159
26757
Giải ba
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Giải tư
9459
2157
2326
3734
Giải năm
4225
7765
2017
6211
9689
0717
Giải sáu
747
254
703
Giải bảy
91
86
30
15
ChụcSốĐ.Vị
3,703
12,9112,4,5,72
525,6,7
030,4,8
1,3,5,847
1,2,652,4,72,92
2,865,7
12,2,4,52
6
70
384,6,9
52,891
 
Ngày: 05/01/2023
14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE
Giải ĐB
76191
Giải nhất
12810
Giải nhì
11458
74967
Giải ba
71235
86498
02353
79691
79635
03257
Giải tư
6925
4512
5726
7634
Giải năm
3778
8441
9916
1111
9597
6530
Giải sáu
165
396
516
Giải bảy
65
61
91
27
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
1,4,6,9310,1,2,62
125,6,7
530,4,52
341
2,32,6253,7,8
12,2,961,52,7
2,5,6,978
5,7,98 
 913,6,7,8
 
Ngày: 02/01/2023
4KH-2KH-6KH-8KH-3KH-5KH
Giải ĐB
49265
Giải nhất
43459
Giải nhì
12407
10068
Giải ba
35934
71383
25973
92732
33938
09386
Giải tư
2697
9832
8291
0173
Giải năm
8813
7077
3452
5042
1616
8189
Giải sáu
194
469
503
Giải bảy
82
16
80
45
ChụcSốĐ.Vị
803,7
913,62
32,4,5,82 
0,1,72,8322,4,8
3,942,5
4,652,9
12,865,8,9
0,7,9732,7
3,680,2,3,6
9
5,6,891,4,7