Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 20/10/2022
2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ
Giải ĐB
27465
Giải nhất
33685
Giải nhì
53025
07718
Giải ba
77719
50004
40691
31858
54368
81032
Giải tư
8755
4276
8212
5294
Giải năm
3670
4516
1189
0214
4497
1524
Giải sáu
577
678
548
Giải bảy
09
16
75
67
ChụcSốĐ.Vị
704,9
912,4,62,8
9
1,324,5
 32
0,1,2,948
2,5,6,7
8
55,8
12,765,7,8
6,7,970,5,6,7
8
1,4,5,6
7
85,9
0,1,891,4,7
 
Ngày: 17/10/2022
10EC-8EC-13EC-12EC-7EC-14EC
Giải ĐB
15677
Giải nhất
13447
Giải nhì
41401
55659
Giải ba
09614
70832
48851
08349
92890
45052
Giải tư
9807
5291
5713
4749
Giải năm
3465
7671
0654
6944
4800
3828
Giải sáu
274
626
012
Giải bảy
84
12
41
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,1,7
0,4,5,7
9
122,3,4
12,3,526,8
132
1,4,5,7
8
41,4,7,92
651,2,4,9
265
0,4,770,1,4,7
284
42,590,1
 
Ngày: 13/10/2022
8EH-13EH-2EH-9EH-7EH-15EH
Giải ĐB
65353
Giải nhất
92369
Giải nhì
24020
84825
Giải ba
50821
32359
74870
12430
78783
40433
Giải tư
1468
2242
7310
2723
Giải năm
5142
2564
9296
2065
6641
7512
Giải sáu
873
047
216
Giải bảy
96
07
60
69
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,6
7
07
2,410,2,6
1,4220,1,3,5
2,3,5,7
8
30,3
641,22,7
2,653,9
1,9260,4,5,8
92
0,470,3
683
5,62962
 
Ngày: 10/10/2022
17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM
Giải ĐB
71218
Giải nhất
70576
Giải nhì
61119
21941
Giải ba
78697
14684
18932
79736
28498
50030
Giải tư
8737
5641
6411
2263
Giải năm
6456
6564
4412
3221
9154
8654
Giải sáu
043
831
025
Giải bảy
17
50
26
75
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
1,2,3,4211,2,7,8
9
1,321,5,6
4,630,1,2,6
7
52,6,8412,3
2,750,42,6
2,3,5,763,4
1,3,975,6
1,984
197,8
 
Ngày: 06/10/2022
7ER-1ER-6ER-2ER-11ER-14ER
Giải ĐB
26450
Giải nhất
99472
Giải nhì
09283
07481
Giải ba
63796
53170
80934
22592
80331
56633
Giải tư
8859
0728
2446
9170
Giải năm
6729
9347
5965
8975
1178
5625
Giải sáu
026
289
267
Giải bảy
80
66
17
78
ChụcSốĐ.Vị
5,72,80 
3,817
7,925,6,8,9
3,831,3,4
346,7
2,6,750,9
2,4,6,965,6,7
1,4,6702,2,5,82
2,7280,1,3,9
2,5,892,6
 
Ngày: 03/10/2022
1EU-6EU-12EU-15EU-8EU-13EU
Giải ĐB
65169
Giải nhất
74026
Giải nhì
63525
28014
Giải ba
47655
30419
12277
98801
28492
67966
Giải tư
7946
0562
8432
6252
Giải năm
4135
4435
8511
6451
6270
0406
Giải sáu
430
459
116
Giải bảy
70
41
84
77
ChụcSốĐ.Vị
3,7201,6
0,1,4,511,4,6,9
3,5,6,925,6
 30,2,52
1,841,6
2,32,551,2,5,9
0,1,2,4
6
62,6,9
72702,72
 84
1,5,692