Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 22/03/2021
8ZH-7ZH-11ZH-3ZH-1ZH-10ZH
Giải ĐB
54315
Giải nhất
31746
Giải nhì
44561
88751
Giải ba
11374
28144
68702
52836
24984
73255
Giải tư
4210
8981
9941
3086
Giải năm
0966
3268
5138
9249
4011
0526
Giải sáu
209
205
919
Giải bảy
55
78
59
37
ChụcSốĐ.Vị
102,5,9
1,4,5,6
8
10,1,5,9
026
 36,7,8
4,7,841,4,6,9
0,1,5251,52,9
2,3,4,6
8
61,6,8
374,8
3,6,781,4,6
0,1,4,59 
 
Ngày: 18/03/2021
13ZN-4ZN-11ZN-2ZN-5ZN-9ZN
Giải ĐB
37733
Giải nhất
24313
Giải nhì
59790
11746
Giải ba
29387
50506
22046
42826
01939
96189
Giải tư
0663
8451
6650
1786
Giải năm
3246
6876
2334
9242
8469
9584
Giải sáu
538
324
284
Giải bảy
66
26
17
31
ChụcSốĐ.Vị
5,906
3,513,7
424,62
1,3,631,3,4,8
9
2,3,8242,63
 50,1
0,22,43,6
7,8
63,6,9
1,876
3842,6,7,9
3,6,890
 
Ngày: 15/03/2021
8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR
Giải ĐB
61924
Giải nhất
41098
Giải nhì
87157
15729
Giải ba
76346
03367
69222
32487
89062
78379
Giải tư
3698
6631
3731
4702
Giải năm
9410
0045
7567
2187
5239
5783
Giải sáu
241
440
245
Giải bảy
28
29
25
56
ChụcSốĐ.Vị
1,402
32,410
0,2,622,4,5,8
92
8312,9
240,1,52,6
2,4256,7
4,562,72
5,62,8279
2,9283,72
22,3,7982
 
Ngày: 11/03/2021
14ZV-12ZV-3ZV-6ZV-5ZV-13ZV
Giải ĐB
47526
Giải nhất
10974
Giải nhì
99990
60827
Giải ba
47531
60984
67697
94993
73896
31181
Giải tư
6171
0525
7568
0543
Giải năm
0694
2666
7891
6413
3079
8373
Giải sáu
537
416
661
Giải bảy
18
72
16
38
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,6,7,8
9
13,62,8
725,6,7
1,4,7,931,7,8
7,8,943
25 
12,2,6,961,6,8
2,3,971,2,3,4
9
1,3,681,4
790,1,3,4
6,7
 
Ngày: 08/03/2021
4YA-6YA-8YA-10YA-7YA-3YA
Giải ĐB
20859
Giải nhất
94188
Giải nhì
93709
21638
Giải ba
57792
60347
61714
30836
44243
36984
Giải tư
0589
6444
0415
4512
Giải năm
2759
1767
4817
0580
5250
3644
Giải sáu
546
175
031
Giải bảy
09
17
65
75
ChụcSốĐ.Vị
5,8092
312,4,5,72
1,92 
431,6,8
1,42,843,42,6,7
1,6,7250,92
3,465,7
12,4,6752
3,880,4,8,9
02,52,892
 
Ngày: 04/03/2021
8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE
Giải ĐB
96100
Giải nhất
19162
Giải nhì
39809
24663
Giải ba
55433
52194
27114
74980
33385
33113
Giải tư
2860
5190
3378
5910
Giải năm
0963
7658
5351
0135
2576
4252
Giải sáu
527
640
880
Giải bảy
88
60
37
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,62
82,9
00,9
510,3,4
5,627
1,3,6233,5,7
1,940
3,851,2,8
7602,2,32,9
2,376,8
5,7,8802,5,8
0,690,4