Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 23/09/2021
11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN
Giải ĐB
11534
Giải nhất
41900
Giải nhì
09585
18963
Giải ba
83891
60439
11010
49658
08467
79973
Giải tư
1272
4477
4807
0736
Giải năm
1743
3542
6456
0905
0449
3119
Giải sáu
056
319
996
Giải bảy
83
61
50
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,5,7
6,9210,92
4,72 
4,6,7,834,6,9
342,3,9
0,850,62,8
3,52,961,3,7
0,6,772,3,7
583,5
12,3,4912,6
 
Ngày: 20/09/2021
6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH
Giải ĐB
74019
Giải nhất
39363
Giải nhì
65370
71066
Giải ba
45260
63523
61496
03231
90130
26674
Giải tư
5518
0019
5100
0220
Giải năm
2865
6585
4268
4617
7539
6234
Giải sáu
310
412
482
Giải bảy
24
00
91
19
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
6,7
002
3,910,2,7,8
93
1,820,3,4
2,630,1,4,9
2,3,74 
6,85 
6,960,3,5,6
8
170,4
1,682,5
13,391,6
 
Ngày: 16/09/2021
2KD-12KD-4KD-8KD-7KD-10KD
Giải ĐB
12093
Giải nhất
15382
Giải nhì
00130
21943
Giải ba
50448
80082
64043
98242
01132
53130
Giải tư
8475
5930
6507
0597
Giải năm
9265
2047
3694
8132
8300
6759
Giải sáu
984
963
471
Giải bảy
39
23
97
19
ChụcSốĐ.Vị
0,3300,7
719
32,4,8223
2,42,6,9303,22,9
8,942,32,7,8
6,759
 63,5
0,4,9271,5
4822,4
1,3,593,4,72
 
Ngày: 13/09/2021
7KA-1KA-4KA-9KA-13KA-15KA
Giải ĐB
95548
Giải nhất
68227
Giải nhì
53476
18423
Giải ba
59313
10761
02884
22998
26134
12546
Giải tư
0146
5730
8572
0808
Giải năm
9635
3032
0184
8384
1790
7601
Giải sáu
564
591
957
Giải bảy
83
09
99
32
ChụcSốĐ.Vị
3,901,8,9
0,6,913
32,723,7
1,2,830,22,4,5
3,6,83462,8
357
42,761,4
2,572,6
0,4,983,43
0,990,1,8,9
 
Ngày: 09/09/2021
14HV-12HV-7HV-1HV-8HV-9HV
Giải ĐB
63724
Giải nhất
90250
Giải nhì
27565
39894
Giải ba
85981
07295
58350
75168
41562
68741
Giải tư
7095
0862
7517
3188
Giải năm
9755
1527
1804
9526
0958
7540
Giải sáu
989
912
786
Giải bảy
31
71
84
78
ChụcSốĐ.Vị
4,5204
3,4,7,812,7
1,6224,6,7
 31
0,2,8,940,1
5,6,92502,5,8
2,8622,5,8
1,271,8
5,6,7,881,4,6,8
9
894,52
 
Ngày: 06/09/2021
12HS-6HS-4HS-9HS-3HS-1HS
Giải ĐB
87728
Giải nhất
88415
Giải nhì
19940
44927
Giải ba
26793
17788
33474
52904
88310
77646
Giải tư
1183
9036
7786
1612
Giải năm
8192
9483
3950
4803
7481
1667
Giải sáu
792
575
369
Giải bảy
71
02
19
65
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,3,4
7,810,2,5,9
0,1,9227,8
0,82,936
0,740,6
1,6,750
3,4,865,7,9
2,671,4,5
2,881,32,6,8
1,6922,3