Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 04/12/2020
13TM-12TM-7TM-9TM-1TM-5TM
Giải ĐB
95549
Giải nhất
57855
Giải nhì
30983
43987
Giải ba
44682
38204
60811
61626
11315
52640
Giải tư
1247
1870
3209
7275
Giải năm
6903
4219
4375
4618
3690
4693
Giải sáu
507
535
808
Giải bảy
76
09
67
89
ChụcSốĐ.Vị
4,7,903,4,7,8
92
111,5,8,9
826
0,8,935
040,7,9
1,3,5,7255
2,767
0,4,6,870,52,6
0,182,3,7,9
02,1,4,890,3
 
Ngày: 27/11/2020
14TV-6TV-1TV-5TV-2TV-15TV
Giải ĐB
23126
Giải nhất
31552
Giải nhì
98728
16205
Giải ba
58033
73402
98742
17486
65718
16869
Giải tư
4953
1095
0185
0413
Giải năm
0966
0669
6803
5369
9081
5719
Giải sáu
020
067
108
Giải bảy
49
73
98
56
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5,8
813,8,9
0,4,520,6,8
0,1,3,5
7
33
 42,9
0,8,952,3,6
2,5,6,866,7,93
673
0,1,2,981,5,6
1,4,6395,8
 
Ngày: 20/11/2020
14SD-1SD-7SD-8SD-10SD-11SD
Giải ĐB
92780
Giải nhất
23593
Giải nhì
46273
78703
Giải ba
00990
08148
11931
07624
13632
94855
Giải tư
3918
1575
6332
0687
Giải năm
5797
2412
6453
0896
6856
0057
Giải sáu
412
586
836
Giải bảy
06
13
81
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,6
3,810,22,3,8
12,3224
0,1,5,7
9
31,22,6
248
5,753,5,6,7
0,3,5,8
9
6 
5,8,973,5
1,480,1,6,7
 90,3,6,7
 
Ngày: 13/11/2020
14SM-1SM-6SM-5SM-3SM-7SM
Giải ĐB
88287
Giải nhất
11204
Giải nhì
38454
25196
Giải ba
83564
86373
35845
24596
82047
19502
Giải tư
9731
5401
4185
3985
Giải năm
3714
7901
0359
3379
6589
0342
Giải sáu
030
188
616
Giải bảy
49
22
38
30
ChụcSốĐ.Vị
32012,2,4
02,314,6
0,2,422
7302,1,8
0,1,5,642,5,7,9
4,8254,9
1,9264
4,873,9
3,8852,7,8,9
4,5,7,8962
 
Ngày: 06/11/2020
12SV-10SV-1SV-2SV-8SV-11SV
Giải ĐB
44571
Giải nhất
02894
Giải nhì
63559
57593
Giải ba
86504
74801
38444
58707
09164
46685
Giải tư
0046
8399
8372
1872
Giải năm
1532
8568
0127
3068
2643
7471
Giải sáu
126
330
472
Giải bảy
26
86
10
65
ChụcSốĐ.Vị
1,301,4,7
0,7210
3,73262,7
4,930,2
0,4,6,943,4,6
6,859
22,4,864,5,82
0,2712,23
6285,6
5,993,4,9
 
Ngày: 30/10/2020
10RD-3RD-4RD-7RD-2RD-5RD
Giải ĐB
57483
Giải nhất
33678
Giải nhì
12466
88663
Giải ba
83621
75675
25228
70581
11226
63581
Giải tư
7834
9808
5155
8601
Giải năm
7358
3721
5346
7520
5390
2169
Giải sáu
081
695
720
Giải bảy
31
79
57
65
ChụcSốĐ.Vị
22,901,8
0,22,3,831 
 202,12,6,8
6,831,4
346
5,6,7,955,7,8
2,4,663,5,6,9
575,8,9
0,2,5,7813,3
6,790,5
 
Ngày: 23/10/2020
15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
Giải ĐB
06125
Giải nhất
02898
Giải nhì
91024
05454
Giải ba
39463
28179
34370
68522
01371
77795
Giải tư
0440
5402
8279
8832
Giải năm
2805
3261
5764
8108
1728
3605
Giải sáu
624
200
992
Giải bảy
31
65
26
44
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,2,52,8
3,6,71 
0,2,3,922,42,5,6
8
631,2
22,4,5,640,4
02,2,6,954
261,3,4,5
 70,1,92
0,2,98 
7292,5,8