Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 25/03/2022
3UB-4UB-15UB-9UB-8UB-2UB
Giải ĐB
88460
Giải nhất
99513
Giải nhì
98223
99207
Giải ba
44390
62965
27765
82110
74847
74327
Giải tư
4113
3372
8736
7287
Giải năm
4341
2393
2985
3238
0746
7336
Giải sáu
665
032
298
Giải bảy
44
18
92
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,907
410,32,8
3,7,923,7
12,2,932,62,8
441,4,6,7
63,85 
32,460,53
0,2,4,870,2
1,3,985,7
 90,2,3,8
 
Ngày: 18/03/2022
14TS-12TS-3TS-10TS-6TS-1TS
Giải ĐB
90202
Giải nhất
05396
Giải nhì
37746
91737
Giải ba
83506
53070
12737
93382
35584
43676
Giải tư
1597
7719
5314
3592
Giải năm
3951
0718
2676
1539
1641
4908
Giải sáu
670
934
252
Giải bảy
10
01
93
05
ChụcSốĐ.Vị
1,7201,2,5,6
8
0,4,510,4,8,9
0,5,8,92 
934,72,9
1,3,841,6
051,2
0,4,72,96 
32,9702,62
0,182,4
1,392,3,6,7
 
Ngày: 11/03/2022
3TK-2TK-5TK-1TK-6TK-13TK
Giải ĐB
61349
Giải nhất
80519
Giải nhì
38571
21641
Giải ba
62016
92701
11036
60412
46747
68260
Giải tư
6442
1895
2197
1773
Giải năm
1829
3623
1926
2533
2510
1072
Giải sáu
101
988
877
Giải bảy
22
64
95
39
ChụcSốĐ.Vị
1,6012
02,4,710,2,6,9
1,2,4,722,3,6,9
2,3,733,6,9
641,2,7,9
925 
1,2,360,4
4,7,971,2,3,7
888
1,2,3,4952,7
 
Ngày: 04/03/2022
6TB-7TB-4TB-9TB-3TB-14TB
Giải ĐB
42399
Giải nhất
63312
Giải nhì
15594
59433
Giải ba
15185
96512
43207
53443
89237
88654
Giải tư
4494
7418
5169
1790
Giải năm
4501
2185
3142
1331
7233
1124
Giải sáu
586
321
738
Giải bảy
08
18
45
54
ChụcSốĐ.Vị
901,7,8
0,2,3122,82
12,421,4
32,431,32,7,8
2,52,9242,3,5
4,82542
869
0,37 
0,12,3852,6
6,990,42,9
 
Ngày: 25/02/2022
6ST-9ST-11ST-8ST-15ST-14ST
Giải ĐB
09401
Giải nhất
71268
Giải nhì
42426
04597
Giải ba
77912
82347
71504
97498
11092
49326
Giải tư
5126
7842
4915
1783
Giải năm
1291
5959
0924
7619
2328
5394
Giải sáu
559
705
373
Giải bảy
34
24
15
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5
0,912,52,9
1,4,9242,64,8
7,834
0,22,3,942,7
0,12592
2468
4,973
2,6,983
1,5291,2,4,7
8
 
Ngày: 18/02/2022
7SK-2SK-1SK-11SK-12SK-15SK
Giải ĐB
29996
Giải nhất
29783
Giải nhì
75476
17798
Giải ba
59418
16892
34689
32653
29770
72029
Giải tư
2759
9796
0197
6214
Giải năm
5465
6302
8191
2036
6257
7663
Giải sáu
668
375
143
Giải bảy
20
80
68
01
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,2
0,914,8
0,920,9
4,5,6,836
143
6,753,7,9
3,7,9263,5,82
5,970,5,6
1,62,980,3,9
2,5,891,2,62,7
8
 
Ngày: 11/02/2022
12SB-5SB-4SB-1SB-10SB-2SB
Giải ĐB
49104
Giải nhất
71453
Giải nhì
56991
37737
Giải ba
46192
59141
34420
50284
60323
26609
Giải tư
1424
5115
9227
6350
Giải năm
9941
3387
5661
4467
5998
8365
Giải sáu
860
727
313
Giải bảy
64
24
57
53
ChụcSốĐ.Vị
2,5,604,9
42,6,913,5
920,3,42,72
1,2,5237
0,22,6,8412
1,650,32,7
 60,1,4,5
7
22,3,5,6
8
7 
984,7
091,2,8