Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 09/01/2021
15VT-10VT-6VT-4VT-1VT-2VT
Giải ĐB
82064
Giải nhất
08356
Giải nhì
61215
80388
Giải ba
89490
11130
17716
79887
06388
26929
Giải tư
2573
9123
3390
3611
Giải năm
9538
3684
3274
2415
2095
3665
Giải sáu
751
900
277
Giải bảy
54
40
02
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,9200,2
1,511,52,6,7
023,9
2,730,8
5,6,7,840
12,6,951,4,6
1,564,5
1,7,873,4,7
3,8284,7,82
2902,5
 
Ngày: 02/01/2021
1UC-12UC-11UC-14UC-13UC-4UC
Giải ĐB
20681
Giải nhất
89427
Giải nhì
32886
74910
Giải ba
46106
78936
81595
03204
82919
14732
Giải tư
6502
7613
7283
5855
Giải năm
3855
0496
1430
4451
4778
9023
Giải sáu
567
057
083
Giải bảy
68
19
29
12
ChụcSốĐ.Vị
1,302,4,6
5,810,2,3,92
0,1,323,7,9
1,2,8230,2,6
04 
52,951,52,7
0,3,8,967,8
2,5,678
6,781,32,6
12,295,6
 
Ngày: 26/12/2020
5UL-11UL-3UL-9UL-15UL-13UL
Giải ĐB
80287
Giải nhất
96436
Giải nhì
12301
64627
Giải ba
99998
15789
56798
51176
20943
91748
Giải tư
5098
8196
2664
2263
Giải năm
0732
7173
7149
0911
2174
7286
Giải sáu
184
114
729
Giải bảy
75
35
36
48
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111,4
327,9
4,6,732,5,62
1,6,7,843,82,9
3,75 
32,7,8,963,4
2,873,4,5,6
42,9384,6,7,9
2,4,896,83
 
Ngày: 19/12/2020
3UT-13UT-15UT-5UT-4UT-9UT
Giải ĐB
20370
Giải nhất
81636
Giải nhì
66257
15846
Giải ba
37524
65416
17868
43257
54395
25613
Giải tư
6029
9061
2837
6131
Giải năm
6227
8708
6807
5745
1293
9913
Giải sáu
560
924
945
Giải bảy
17
77
58
34
ChụcSốĐ.Vị
6,707,8
3,6132,6,7
 242,7,9
12,931,4,6,7
22,3452,6
42,9572,8
1,3,460,1,8
0,1,2,3
52,7
70,7
0,5,68 
293,5
 
Ngày: 12/12/2020
15TC-1TC-13TC-5TC-2TC-10TC
Giải ĐB
09945
Giải nhất
82418
Giải nhì
42350
86213
Giải ba
69986
94720
49505
56499
03826
48935
Giải tư
9489
7475
4286
2404
Giải năm
0697
1212
2901
5487
1012
4501
Giải sáu
956
471
474
Giải bảy
18
78
26
29
ChụcSốĐ.Vị
2,5012,4,5
02,7122,3,82
1220,62,9
135
0,745
0,3,4,750,6
22,5,826 
8,971,4,5,8
12,7862,7,9
2,8,997,9
 
Ngày: 05/12/2020
8TL-7TL-13TL-12TL-6TL-10TL
Giải ĐB
59405
Giải nhất
42480
Giải nhì
09839
36404
Giải ba
27519
11568
26367
98348
26092
37134
Giải tư
8491
3260
9112
2059
Giải năm
2737
8555
4724
7999
6396
6143
Giải sáu
621
690
571
Giải bảy
74
38
01
24
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,4,5
0,2,7,912,9
1,921,42
434,7,8,9
0,22,3,743,8
0,555,9
960,7,8
3,671,4
3,4,680
1,3,5,990,1,2,6
9
 
Ngày: 28/11/2020
6TU-9TU-14TU-11TU-15TU-12TU
Giải ĐB
10764
Giải nhất
86559
Giải nhì
69864
81977
Giải ba
11944
83033
36855
64616
75784
35909
Giải tư
8423
2647
0730
5208
Giải năm
5496
5008
5342
5670
1306
3257
Giải sáu
067
190
696
Giải bảy
11
25
92
99
ChụcSốĐ.Vị
3,7,906,82,9
111,6
4,923,5
2,330,3
4,62,842,4,7
2,555,7,9
0,1,92642,7
4,5,6,770,7
0284
0,5,990,2,62,9