Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định

Ngày: 10/12/2022
13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM
Giải ĐB
82978
Giải nhất
37815
Giải nhì
63592
26828
Giải ba
20959
96330
26340
27799
16245
92123
Giải tư
6947
1997
8780
3491
Giải năm
9146
4478
2860
8792
5199
7256
Giải sáu
672
628
145
Giải bảy
68
74
95
38
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,80 
915
7,9223,82
230,8
740,52,6,7
1,42,956,9
4,560,8
4,972,4,82
22,3,6,7280
5,9291,22,5,7
92
 
Ngày: 03/12/2022
14HU-13HU-8HU-15HU-4HU-7HU
Giải ĐB
10576
Giải nhất
48972
Giải nhì
03009
83557
Giải ba
87053
92528
52854
59290
49855
59580
Giải tư
4445
4301
8703
0762
Giải năm
2533
2480
0463
3518
3588
8849
Giải sáu
394
837
144
Giải bảy
61
55
93
46
ChụcSốĐ.Vị
82,901,3,9
0,618
6,728
0,3,5,6
9
33,7
4,5,944,5,6,9
4,5253,4,52,7
4,761,2,3
3,572,6
1,2,8802,8
0,490,3,4
 
Ngày: 26/11/2022
6GC-11GC-15GC-10GC-3GC-4GC
Giải ĐB
67896
Giải nhất
70731
Giải nhì
69176
18124
Giải ba
27982
04161
91683
18192
79476
78208
Giải tư
5183
4837
8723
9821
Giải năm
9572
8397
0675
4046
1647
9982
Giải sáu
454
824
291
Giải bảy
83
44
66
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
2,3,6,91 
7,82,921,3,42
0,2,8331,7
22,4,544,6,7
754
4,6,72,961,6
3,4,972,5,62
0822,33
 91,2,6,7
 
Ngày: 19/11/2022
11GM-3GM-13GM-9GM-12GM-6GM
Giải ĐB
66534
Giải nhất
56931
Giải nhì
14753
52934
Giải ba
50362
71673
07004
46603
14867
67353
Giải tư
2669
3510
5939
0452
Giải năm
7103
3066
7100
3883
3329
8520
Giải sáu
876
769
784
Giải bảy
04
50
54
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,500,32,42
310
5,620,9
02,52,7,831,42,9
02,32,5,84 
 50,2,32,4
6,762,6,7,92
673,6
983,4
2,3,6298
 
Ngày: 12/11/2022
11GX-7GX-4GX-10GX-5GX-13GX
Giải ĐB
78611
Giải nhất
11566
Giải nhì
68739
54972
Giải ba
63820
44793
97595
72343
76328
33810
Giải tư
1422
0776
2262
7727
Giải năm
1365
6036
4279
6699
2617
9526
Giải sáu
807
235
100
Giải bảy
61
73
32
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,7
1,6,910,1,7
2,3,6,720,2,6,7
8
4,7,932,5,6,9
 43
3,6,95 
2,3,6,761,2,5,6
0,1,272,3,6,9
28 
3,7,991,3,5,9
 
Ngày: 05/11/2022
9FE-7FE-13FE-6FE-14FE-1FE
Giải ĐB
33487
Giải nhất
75857
Giải nhì
17413
62882
Giải ba
60654
00964
04680
40383
52970
40634
Giải tư
1478
3136
3882
8583
Giải năm
0121
9159
0427
7098
1576
4487
Giải sáu
504
833
059
Giải bảy
22
96
21
03
ChụcSốĐ.Vị
7,803,4
2213
2,82212,2,7
0,1,3,8233,4,6
0,3,5,64 
 54,7,92
3,7,964
2,5,8270,6,8
7,980,22,32,72
5296,8
 
Ngày: 29/10/2022
7FP-4FP-14FP-5FP-6FP-11FP
Giải ĐB
73887
Giải nhất
76973
Giải nhì
36640
82978
Giải ba
28521
08794
26945
35334
63608
43213
Giải tư
3591
9088
7466
0235
Giải năm
4544
4577
0501
9448
2360
9207
Giải sáu
629
228
382
Giải bảy
52
99
02
47
ChụcSốĐ.Vị
4,601,2,7,8
0,2,913
0,5,821,8,9
1,734,5
3,4,940,4,5,7
8
3,452
660,6
0,4,7,873,7,8
0,2,4,7
8
82,7,8
2,991,4,9