Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh

Ngày: 13/10/2020
13RZ-1RZ-14RZ-9RZ-15RZ-12RZ
Giải ĐB
46266
Giải nhất
06681
Giải nhì
35295
22887
Giải ba
84704
24938
70761
89224
18022
90278
Giải tư
7616
1060
9684
4889
Giải năm
8749
0956
9135
3375
8120
3323
Giải sáu
994
138
363
Giải bảy
14
30
02
51
ChụcSốĐ.Vị
2,3,602,4
5,6,814,6
0,220,2,3,4
2,630,5,82
0,1,2,8
9
49
3,7,951,6
1,5,660,1,3,6
875,8
32,781,4,7,9
4,894,5
 
Ngày: 06/10/2020
13QG-14QG-11QG-7QG-4QG-1QG
Giải ĐB
34965
Giải nhất
91685
Giải nhì
89331
22853
Giải ba
54281
12371
64157
61127
34092
21386
Giải tư
2235
7767
3929
2457
Giải năm
4940
7983
9776
0199
2589
5353
Giải sáu
448
554
438
Giải bảy
51
93
06
50
ChụcSốĐ.Vị
4,506
3,5,7,81 
927,9
52,8,931,5,8
540,8
3,6,850,1,32,4
72
0,7,865,7
2,52,671,6
3,481,3,5,6
9
2,8,992,3,9
 
Ngày: 29/09/2020
7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR
Giải ĐB
59323
Giải nhất
12312
Giải nhì
58611
02021
Giải ba
14381
85133
78198
45491
32380
54197
Giải tư
0748
5768
4410
3042
Giải năm
3128
3797
9060
3483
4494
6872
Giải sáu
400
339
789
Giải bảy
19
36
93
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800
1,2,8,910,1,2,9
1,42,721,3,8
2,3,8,933,6,9
9422,8
 5 
360,8
9272
2,4,6,980,1,3,9
1,3,891,3,4,72
8
 
Ngày: 22/09/2020
14QZ-2QZ-11QZ-1QZ-12QZ-8QZ
Giải ĐB
87486
Giải nhất
91069
Giải nhì
65300
14647
Giải ba
04126
79476
78861
75217
65897
49586
Giải tư
1687
5488
3167
3158
Giải năm
5874
9738
5945
5309
4693
8233
Giải sáu
384
090
746
Giải bảy
06
25
86
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6,9
617
 25,6
3,933,8
7,845,6,7
2,458
0,2,4,7
83
61,7,9
1,4,6,8
9
74,6
3,5,880,4,63,7
8
0,690,3,7
 
Ngày: 15/09/2020
6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1PG
Giải ĐB
23030
Giải nhất
91709
Giải nhì
85782
29769
Giải ba
50289
02032
55341
84037
50453
54763
Giải tư
4521
2118
0952
5967
Giải năm
2611
9343
3439
4487
2006
1729
Giải sáu
511
959
654
Giải bảy
18
35
08
52
ChụcSốĐ.Vị
306,8,9
12,2,4112,82
3,52,821,9
4,5,630,2,5,7
9
541,3
3522,3,4,9
063,7,9
3,6,87 
0,1282,7,9
0,2,3,5
6,8
9 
 
Ngày: 08/09/2020
12PS-6PS-4PS-11PS-2PS-10PS
Giải ĐB
22022
Giải nhất
53249
Giải nhì
12116
21873
Giải ba
73594
75334
35205
23355
08743
18255
Giải tư
4757
1591
8512
8391
Giải năm
1817
1409
3198
0564
3655
6933
Giải sáu
591
558
069
Giải bảy
85
56
31
83
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
3,9312,6,7
1,222
3,4,7,831,3,4
3,6,943,9
0,53,8553,6,7,8
1,564,9
1,573
5,983,5
0,4,6913,4,8
 
Ngày: 01/09/2020
10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA
Giải ĐB
62557
Giải nhất
41211
Giải nhì
58893
44992
Giải ba
27387
26552
70599
15319
09578
66872
Giải tư
2999
7056
8545
4867
Giải năm
8145
3967
5949
2832
1472
7114
Giải sáu
282
246
571
Giải bảy
56
40
93
59
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,711,4,9
3,5,72,8
9
2 
9232
140,52,6,9
4252,62,7,9
4,52672
5,62,871,22,8
782,7
1,4,5,9292,32,92