Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 04/12/2022
11HT-8HT-2HT-12HT-4HT-9HT
Giải ĐB
05028
Giải nhất
94007
Giải nhì
18783
39801
Giải ba
50296
49926
94188
85957
88720
36286
Giải tư
7781
9228
6483
6636
Giải năm
5841
9320
2564
5651
9661
6285
Giải sáu
517
782
277
Giải bảy
21
10
67
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2201,7
0,2,4,5
6,8
10,7
8202,1,6,82
8236,9
641
851,7
2,3,8,961,4,7
0,1,5,6
7
77
22,881,2,32,5
6,8
396
 
Ngày: 27/11/2022
10GB-3GB-6GB-11GB-12GB-15GB
Giải ĐB
67857
Giải nhất
24762
Giải nhì
15441
04864
Giải ba
08271
66428
62919
75365
85787
21002
Giải tư
0896
5072
9185
7394
Giải năm
3832
8408
2046
5486
7182
2401
Giải sáu
695
320
642
Giải bảy
42
55
21
80
ChụcSốĐ.Vị
2,801,2,8
0,2,4,719
0,3,42,6
7,8
20,1,8
 32
6,941,22,6
5,6,8,955,7
4,8,962,4,5
5,871,2
0,280,2,5,6
7
194,5,6
 
Ngày: 20/11/2022
3GL-13GL-1GL-12GL-4GL-6GL
Giải ĐB
80770
Giải nhất
74803
Giải nhì
88570
42720
Giải ba
53876
08026
67336
03704
43408
16903
Giải tư
2018
8532
3564
2072
Giải năm
8409
7739
0074
9074
0573
6822
Giải sáu
820
944
037
Giải bảy
52
33
61
24
ChụcSốĐ.Vị
22,72032,4,8,9
618
2,3,5,7202,2,4,6
02,3,732,3,6,7
9
0,2,4,6
72
44
 52
2,3,761,4
3702,2,3,42
6
0,18 
0,39 
 
Ngày: 13/11/2022
10GU-13GU-1GU-8GU-4GU-5GU
Giải ĐB
96305
Giải nhất
67959
Giải nhì
20646
33331
Giải ba
93051
86138
60171
34010
77612
40721
Giải tư
7922
7402
4996
9753
Giải năm
9028
0798
6142
5181
3005
0430
Giải sáu
913
266
605
Giải bảy
20
21
36
01
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,2,53
0,22,3,5
7,8
10,2,3
0,1,2,420,12,2,8
1,530,1,6,8
 42,6
0351,3,9
3,4,6,966
 71
2,3,981
596,8
 
Ngày: 06/11/2022
9FD-10FD-11FD-1FD-2FD-12FD
Giải ĐB
77471
Giải nhất
19152
Giải nhì
97536
23750
Giải ba
96328
05336
86498
22305
92542
92511
Giải tư
1202
4265
3726
6791
Giải năm
9261
8406
8891
8795
0587
6651
Giải sáu
733
915
460
Giải bảy
50
36
64
96
ChụcSốĐ.Vị
52,602,5,6
1,5,6,7
92
11,5
0,4,526,8
333,63
642
0,1,6,9502,1,2
0,2,33,960,1,4,5
871
2,987
 912,5,6,8
 
Ngày: 30/10/2022
3FN-2FN-8FN-12FN-15FN-1FN
Giải ĐB
05085
Giải nhất
52112
Giải nhì
34968
38884
Giải ba
53704
12738
54587
09805
82578
04521
Giải tư
4991
0172
0087
1576
Giải năm
2444
2208
4446
9082
9943
0001
Giải sáu
786
779
247
Giải bảy
47
84
18
95
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,8
0,2,912,8
1,7,821
438
0,4,8243,4,6,72
0,8,95 
4,7,868
42,8272,6,8,9
0,1,3,6
7
82,42,5,6
72
791,5
 
Ngày: 23/10/2022
14FV-7FV-6FV-5FV-9FV-12FV
Giải ĐB
12843
Giải nhất
17105
Giải nhì
39019
07823
Giải ba
84315
68555
25647
16084
08591
54488
Giải tư
6546
9861
9809
6677
Giải năm
5359
4191
5365
8620
2515
4762
Giải sáu
860
513
793
Giải bảy
11
31
91
02
ChụcSốĐ.Vị
2,602,5,9
1,3,6,9311,3,52,9
0,620,3
1,2,4,931
843,6,7
0,12,5,655,9
460,1,2,5
4,777
884,8
0,1,5913,3