Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 26/02/2023
15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV
Giải ĐB
67360
Giải nhất
84040
Giải nhì
06293
78613
Giải ba
24044
91197
69571
29604
00428
26260
Giải tư
4048
4141
7341
5700
Giải năm
7841
6441
1365
9604
4719
8308
Giải sáu
797
374
706
Giải bảy
41
71
90
63
ChụcSốĐ.Vị
0,4,62,900,42,6,8
45,7213,9
 28
1,6,93 
02,4,740,15,4,8
65 
0602,3,5
92712,4
0,2,48 
190,3,72
 
Ngày: 19/02/2023
6MD-10MD-2MD-3MD-13MD-14MD
Giải ĐB
37264
Giải nhất
91013
Giải nhì
12898
74782
Giải ba
55545
21772
22607
84687
82142
07279
Giải tư
0761
3614
1563
8265
Giải năm
1344
6462
7435
1453
9110
8165
Giải sáu
070
804
075
Giải bảy
54
04
48
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7042,7
610,3,4
4,6,7,82 
1,5,635
02,1,4,5
6
42,4,5,8
3,4,62,750,3,4
 61,2,3,4
52
0,870,2,5,9
4,982,7
798
 
Ngày: 12/02/2023
5MN-12MN-8MN-15MN-13MN-7MN
Giải ĐB
09841
Giải nhất
45011
Giải nhì
90809
72174
Giải ba
65283
75479
49179
37768
19980
20304
Giải tư
4317
8272
6686
8254
Giải năm
6216
2610
5272
7590
2067
7968
Giải sáu
343
444
603
Giải bảy
63
42
35
13
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
1,410,1,3,6
7
4,722 
0,1,4,6
8
35
0,4,5,741,2,3,4
354
1,863,7,82
1,6722,4,92
6280,3,6
0,7290
 
Ngày: 05/02/2023
12MV-20MV-15MV-3MV-16MV-9MV-13MV-8MV
Giải ĐB
06194
Giải nhất
41299
Giải nhì
35133
39473
Giải ba
40420
29343
31064
66278
59129
16617
Giải tư
7037
9260
2809
5294
Giải năm
7690
7727
6959
0095
1920
7180
Giải sáu
078
772
457
Giải bảy
85
74
31
79
ChụcSốĐ.Vị
22,6,8,909
317
7202,7,9
3,4,731,3,7
6,7,9243
8,957,9
 60,4
1,2,3,572,3,4,82
9
7280,5
0,2,5,7
9
90,42,5,9
 
Ngày: 29/01/2023
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
Giải ĐB
76479
Giải nhất
25766
Giải nhì
72194
11034
Giải ba
40098
29006
40715
61584
39911
24856
Giải tư
3454
3693
5723
7638
Giải năm
5842
0789
9534
0388
1327
2320
Giải sáu
134
548
571
Giải bảy
35
26
48
03
ChụcSốĐ.Vị
203,6
1,711,5
420,3,6,7
0,2,9343,5,8
33,5,8,942,82
1,354,6
0,2,5,666
271,9
3,42,8,984,8,9
7,893,4,8
 
Ngày: 15/01/2023
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
Giải ĐB
44221
Giải nhất
25945
Giải nhì
14590
57392
Giải ba
84792
14379
92716
86841
87280
96564
Giải tư
7401
4194
1991
5569
Giải năm
9333
9812
3708
3904
1078
2104
Giải sáu
938
566
749
Giải bảy
45
57
00
28
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,1,42,8
0,2,4,912,6
1,9221,8
333,8
02,6,941,52,9
4257
1,664,6,9
578,9
0,2,3,780
4,6,790,1,22,4
 
Ngày: 08/01/2023
2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB
Giải ĐB
20040
Giải nhất
76965
Giải nhì
00725
96045
Giải ba
24055
40269
79722
76857
77039
09960
Giải tư
0127
1158
7977
9924
Giải năm
8164
3677
6511
3395
2012
1538
Giải sáu
389
582
191
Giải bảy
84
73
61
44
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
1,6,911,2
1,2,822,4,5,7
738,9
2,4,6,840,4,5
2,4,5,6
9
55,7,8
 60,1,4,5
9
2,5,7273,72
3,582,4,9
3,6,891,5