|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55418 |
Giải nhất |
15342 |
Giải nhì |
13852 32706 |
Giải ba |
96443 54182 20237 72883 30348 03592 |
Giải tư |
8557 7704 3071 0154 |
Giải năm |
6133 8929 3676 8733 8891 4373 |
Giải sáu |
902 453 485 |
Giải bảy |
62 36 92 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6 | 7,9 | 1 | 8 | 0,4,5,6 8,92 | 2 | 9 | 32,4,5,6 7,8 | 3 | 32,6,7 | 0,5 | 4 | 2,3,8 | 8 | 5 | 2,3,4,7 | 0,3,7 | 6 | 2,3 | 3,5 | 7 | 1,3,6 | 1,4 | 8 | 2,3,5 | 2 | 9 | 1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75026 |
Giải nhất |
04373 |
Giải nhì |
94573 01727 |
Giải ba |
53747 96145 73502 74570 34229 12033 |
Giải tư |
2535 7865 6034 4186 |
Giải năm |
5610 5259 2212 7622 0474 2710 |
Giải sáu |
253 584 592 |
Giải bảy |
85 93 67 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2,8 | | 1 | 02,2 | 0,1,2,9 | 2 | 2,6,7,9 | 3,5,72,9 | 3 | 3,4,5 | 3,7,8 | 4 | 5,7 | 3,4,6,8 | 5 | 3,9 | 2,8 | 6 | 5,7 | 2,4,6 | 7 | 0,32,4 | 0 | 8 | 4,5,6 | 2,5 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89348 |
Giải nhất |
90835 |
Giải nhì |
62139 59889 |
Giải ba |
53204 63302 23231 65757 88286 32452 |
Giải tư |
5662 6091 7760 7809 |
Giải năm |
0262 6845 4377 2677 4952 3027 |
Giải sáu |
236 521 931 |
Giải bảy |
23 16 32 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | 2,32,9 | 1 | 6 | 0,3,52,62 8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 12,2,5,6 9 | 0 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 22,7 | 1,3,8 | 6 | 0,22 | 2,5,72 | 7 | 72 | 4 | 8 | 2,6,9 | 0,3,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74081 |
Giải nhất |
93273 |
Giải nhì |
08275 40512 |
Giải ba |
17388 49154 80132 03113 05866 17261 |
Giải tư |
2063 7854 9361 7337 |
Giải năm |
1011 3722 1875 4692 1052 7947 |
Giải sáu |
427 706 953 |
Giải bảy |
23 25 74 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,62,8 | 1 | 1,2,3 | 1,2,3,5 9 | 2 | 2,3,5,7 | 1,2,5,6 7 | 3 | 2,7 | 52,7 | 4 | 7 | 2,72 | 5 | 2,3,42 | 0,6 | 6 | 12,3,6 | 2,3,4,7 | 7 | 3,4,52,7 | 8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83519 |
Giải nhất |
69637 |
Giải nhì |
73328 25111 |
Giải ba |
85848 84388 25721 38344 13610 13872 |
Giải tư |
1313 8774 8032 3843 |
Giải năm |
6467 9383 4913 9308 5573 9749 |
Giải sáu |
523 128 475 |
Giải bảy |
83 43 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 0,1,32,9 | 3,7 | 2 | 1,3,82 | 12,2,42,7 82 | 3 | 2,6,7 | 4,7 | 4 | 0,32,4,8 9 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 2,3,4,5 | 0,22,4,8 | 8 | 32,8 | 1,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24795 |
Giải nhất |
82562 |
Giải nhì |
31716 97001 |
Giải ba |
69797 85710 13727 37602 56545 34481 |
Giải tư |
8368 8500 9936 2100 |
Giải năm |
9745 7166 9663 7416 0568 3301 |
Giải sáu |
869 794 459 |
Giải bảy |
75 71 72 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,12,2 | 02,7,8 | 1 | 0,4,62 | 0,6,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 52 | 42,7,9 | 5 | 9 | 12,3,6 | 6 | 2,3,6,82 9 | 2,9 | 7 | 1,2,5 | 62 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23764 |
Giải nhất |
90793 |
Giải nhì |
70953 36139 |
Giải ba |
79971 96078 92800 53265 76654 30649 |
Giải tư |
0746 9431 6802 4693 |
Giải năm |
1872 7906 5668 7229 7350 3670 |
Giải sáu |
631 231 701 |
Giải bảy |
57 34 58 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,2,6 | 0,33,7 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 9 | 5,92 | 3 | 13,4,9 | 3,5,6 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 0,3,4,7 8 | 0,4 | 6 | 4,5,8 | 5 | 7 | 0,1,2,8 | 5,6,7 | 8 | | 1,2,3,4 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|