|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV
|
Giải ĐB |
81910 |
Giải nhất |
69529 |
Giải nhì |
30363 09808 |
Giải ba |
75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
Giải tư |
4424 0347 6323 6026 |
Giải năm |
3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
Giải sáu |
899 380 869 |
Giải bảy |
75 47 06 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 | 0 | 6,82,9 | 8 | 1 | 0 | 8 | 2 | 3,4,5,6 9 | 2,3,6 | 3 | 3,42 | 2,32 | 4 | 6,72 | 2,7 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 0,3,9 | 42,7 | 7 | 0,5,7 | 02 | 8 | 0,1,2,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
9XN-10XN-14XN-12XN-1XN-7XN-17XN-13XN
|
Giải ĐB |
48218 |
Giải nhất |
12833 |
Giải nhì |
42952 42457 |
Giải ba |
35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
Giải tư |
5362 0911 3515 4807 |
Giải năm |
9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
Giải sáu |
496 169 543 |
Giải bảy |
32 71 44 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 1,7,9 | 1 | 1,5,82 | 32,5,6,7 | 2 | 0,5 | 32,4 | 3 | 22,32 | 4 | 4 | 0,3,4,52 | 1,2,42,9 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 2,7,92 | 0,5,6 | 7 | 1,2 | 12 | 8 | | 62 | 9 | 1,5,6 |
|
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
|
Giải ĐB |
92020 |
Giải nhất |
19071 |
Giải nhì |
14801 69525 |
Giải ba |
11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
Giải tư |
6381 4938 9584 3714 |
Giải năm |
1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
Giải sáu |
908 678 850 |
Giải bảy |
96 65 22 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,2,8 | 0,44,7,8 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 0,2,5,8 | 7 | 3 | 0,8 | 1,8,9 | 4 | 14,8 | 1,2,6,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | 5 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,2,3,4 7 | 8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 4,6 |
|
2VE-12VE-8VE-6VE-7VE-13VE
|
Giải ĐB |
21331 |
Giải nhất |
54409 |
Giải nhì |
06619 35655 |
Giải ba |
75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
Giải tư |
9658 2580 7860 6652 |
Giải năm |
7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
Giải sáu |
924 125 959 |
Giải bảy |
78 07 44 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,9 | 3 | 1 | 92 | 52 | 2 | 42,5 | | 3 | 1,7 | 22,4,8 | 4 | 0,4,9 | 2,5,9 | 5 | 22,5,82,9 | 6 | 6 | 0,6,9 | 0,3,8 | 7 | 8,9 | 52,7 | 8 | 0,4,7 | 0,12,4,5 6,7 | 9 | 5 |
|
15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN
|
Giải ĐB |
51338 |
Giải nhất |
88232 |
Giải nhì |
52762 16210 |
Giải ba |
01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
Giải tư |
0693 1495 1430 1770 |
Giải năm |
5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
Giải sáu |
142 448 562 |
Giải bảy |
60 04 10 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,6 7,8 | 0 | 4,8,9 | 1,5 | 1 | 02,1,7,9 | 3,4,62,8 | 2 | | 62,7,9 | 3 | 0,2,8 | 0 | 4 | 2,8 | 92 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,22,32 | 1 | 7 | 0,3 | 0,3,4 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,52 |
|
7VX-14VX-1VX-10VX-8VX-11VX
|
Giải ĐB |
09854 |
Giải nhất |
15562 |
Giải nhì |
28845 15681 |
Giải ba |
21044 84466 56370 44614 39798 52457 |
Giải tư |
6288 5987 4489 7646 |
Giải năm |
4814 3518 3749 8784 0871 9809 |
Giải sáu |
040 284 841 |
Giải bảy |
62 93 15 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 4,7,8 | 1 | 42,5,8 | 62 | 2 | | 9 | 3 | 4 | 12,3,4,5 82 | 4 | 0,1,4,5 6,9 | 1,4 | 5 | 4,7 | 4,6 | 6 | 22,6 | 5,8 | 7 | 0,1 | 1,8,9 | 8 | 1,42,7,8 9 | 0,4,8 | 9 | 3,8 |
|
3UE-5UE-2UE-13UE-6UE-19UE-9UE-17UE
|
Giải ĐB |
42050 |
Giải nhất |
71602 |
Giải nhì |
46241 14507 |
Giải ba |
74322 38732 64804 78836 98669 54004 |
Giải tư |
7045 7208 0361 9902 |
Giải năm |
1677 9524 7016 4746 3257 3405 |
Giải sáu |
030 710 607 |
Giải bảy |
11 08 00 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,22,42,5 72,82 | 1,4,6 | 1 | 0,1,6 | 02,2,3 | 2 | 2,4 | | 3 | 0,2,6 | 02,2 | 4 | 1,5,6 | 0,4 | 5 | 0,7 | 1,3,4 | 6 | 1,92 | 02,5,7 | 7 | 7 | 02 | 8 | | 62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|