Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang

Ngày: 18/07/2013
XSAG - Loại vé: AG-7K3
Giải ĐB
989379
Giải nhất
70615
Giải nhì
62316
Giải ba
03343
74590
Giải tư
46317
57314
34726
09480
49649
54251
21522
Giải năm
9557
Giải sáu
2016
1217
7226
Giải bảy
029
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
514,5,62,72
2,622,62,9
43 
143,9
151,7
12,2262
12,579
 80
2,4,790
 
Ngày: 11/07/2013
XSAG - Loại vé: AG-7K2
Giải ĐB
704217
Giải nhất
27038
Giải nhì
02184
Giải ba
70286
91735
Giải tư
42789
81268
45733
30905
70144
02716
84673
Giải năm
1701
Giải sáu
9443
1227
4000
Giải bảy
291
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,1,5
0,916,7
 27
32,4,7332,5,8
4,843,4
0,35 
1,868
1,273
3,684,6,9
891
 
Ngày: 04/07/2013
XSAG - Loại vé: AG-7K1
Giải ĐB
999355
Giải nhất
81361
Giải nhì
96485
Giải ba
21326
35512
Giải tư
79542
59733
55794
46658
69826
28889
67090
Giải năm
7044
Giải sáu
2843
4313
7003
Giải bảy
429
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
903
612,3
1,4262,9
0,1,3,433,9
4,942,3,4
5,855,8
2261
 7 
585,9
2,3,890,4
 
Ngày: 27/06/2013
XSAG - Loại vé: AG-6K4
Giải ĐB
754393
Giải nhất
28312
Giải nhì
68883
Giải ba
16290
29317
Giải tư
04696
60734
72663
81157
22880
67418
54330
Giải năm
5759
Giải sáu
2155
7435
3850
Giải bảy
727
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8,90 
 12,7,8
127
6,8,930,4,5
34 
3,550,5,7,9
963
1,2,5,97 
180,3
590,3,6,7
 
Ngày: 20/06/2013
XSAG - Loại vé: AG-6K3
Giải ĐB
752783
Giải nhất
43009
Giải nhì
16525
Giải ba
30494
44038
Giải tư
65229
15813
95781
58661
92148
16862
04057
Giải năm
3853
Giải sáu
6002
8981
2487
Giải bảy
213
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
6,82132
0,625,9
12,5,838
945,8
2,453,7
 61,2
5,87 
3,4812,3,7
0,294
 
Ngày: 13/06/2013
XSAG - Loại vé: AG-6K2
Giải ĐB
392167
Giải nhất
27148
Giải nhì
40174
Giải ba
59682
00658
Giải tư
77722
59057
05963
72064
98879
41225
31401
Giải năm
7477
Giải sáu
4256
0079
4394
Giải bảy
256
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01
01 
2,822,52
63 
6,7,948
22562,7,8
5263,4,7
5,6,774,7,92
4,582
7294
 
Ngày: 06/06/2013
XSAG - Loại vé: AG6K1
Giải ĐB
647434
Giải nhất
20196
Giải nhì
62775
Giải ba
73650
12204
Giải tư
55403
72884
42737
49337
26697
55482
22672
Giải năm
8404
Giải sáu
7753
7259
9178
Giải bảy
048
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
503,42
41 
7,82 
0,534,72
02,3,841,8
750,3,9
96 
32,972,5,8
4,782,4
596,7