Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 04/05/2021
XSBTR - Loại vé: K18-T05
Giải ĐB
393350
Giải nhất
73485
Giải nhì
65988
Giải ba
97077
90250
Giải tư
76094
18211
27229
66236
95270
11584
49458
Giải năm
4510
Giải sáu
9250
3596
9447
Giải bảy
597
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,53,70 
110,1
 23,9
236
8,947
8503,8
3,96 
4,7,970,7
5,884,5,8
294,6,7
 
Ngày: 27/04/2021
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
308101
Giải nhất
26905
Giải nhì
93284
Giải ba
28250
86264
Giải tư
17641
73114
37211
41186
17548
73482
36011
Giải năm
8911
Giải sáu
7274
9067
7310
Giải bảy
202
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,501,2,5
0,13,410,13,4
0,82 
 3 
1,6,7,841,8,9
050
864,7
674
482,4,6
49 
 
Ngày: 20/04/2021
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
082430
Giải nhất
50401
Giải nhì
14890
Giải ba
37857
65815
Giải tư
71209
11257
00327
63931
36538
67530
96124
Giải năm
2842
Giải sáu
7248
7524
1438
Giải bảy
107
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
32,901,3,7,9
0,315
4242,7
0302,1,82
2242,8
1572
 6 
0,2,527 
32,48 
090
 
Ngày: 13/04/2021
XSBTR - Loại vé: K15-T04
Giải ĐB
310500
Giải nhất
13361
Giải nhì
93225
Giải ba
40214
14858
Giải tư
64178
50470
91604
67859
69226
53897
35140
Giải năm
0026
Giải sáu
8443
8150
6640
Giải bảy
062
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,42,5,7
9
00,4
614
625,62
43 
0,1402,3
250,8,9
2261,2
970,8
5,78 
590,7
 
Ngày: 06/04/2021
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
496790
Giải nhất
91333
Giải nhì
17509
Giải ba
86703
02196
Giải tư
48730
17656
56616
08650
22745
99399
18036
Giải năm
2196
Giải sáu
6388
1488
6256
Giải bảy
760
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,903,9
 16
 2 
0,330,3,6
 45
4,650,62
1,3,52,9260,5
 7 
82882
0,990,62,9
 
Ngày: 30/03/2021
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
274074
Giải nhất
29886
Giải nhì
46829
Giải ba
49628
43069
Giải tư
15765
49491
88650
47296
95338
79176
88039
Giải năm
1687
Giải sáu
0636
5666
8719
Giải bảy
779
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
919
 28,9
 36,8,9
74 
650,9
3,6,7,8
9
65,6,9
874,6,9
2,386,7
1,2,3,5
6,7
91,6
 
Ngày: 23/03/2021
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
322014
Giải nhất
24266
Giải nhì
92669
Giải ba
28593
40478
Giải tư
55131
49059
00816
56825
81766
36194
31606
Giải năm
6315
Giải sáu
8095
3260
7360
Giải bảy
804
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6204,6
314,5,6
 25
930,1
0,1,94 
1,2,959
0,1,62602,62,9
 78
78 
5,693,4,5