Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 16/12/2011
XSBD - Loại vé: 12KS50
Giải ĐB
221882
Giải nhất
53689
Giải nhì
48127
Giải ba
50229
64096
Giải tư
40979
01151
38605
34555
01784
50576
65644
Giải năm
7697
Giải sáu
7102
9121
9993
Giải bảy
144
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
2,51 
0,821,7,9
93 
42,8442
0,5251,52
7,96 
2,976,9
 82,4,9
2,7,893,6,7
 
Ngày: 09/12/2011
XSBD - Loại vé: 12KS49
Giải ĐB
935989
Giải nhất
02495
Giải nhì
15318
Giải ba
28109
25224
Giải tư
26582
58517
27260
16318
66844
50273
89638
Giải năm
2922
Giải sáu
5488
7266
5233
Giải bảy
975
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
609
 17,82
2,822,4
3,733,8
2,444
7,95 
660,6,8
173,5
12,3,6,882,8,9
0,895
 
Ngày: 02/12/2011
XSBD - Loại vé: 12KS48
Giải ĐB
175007
Giải nhất
03163
Giải nhì
42870
Giải ba
63174
95810
Giải tư
18366
34784
79568
68954
12593
26571
93557
Giải năm
3794
Giải sáu
6858
1099
5993
Giải bảy
249
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,707
710
32 
6,9232
5,7,8,949
 54,7,8
663,6,8
0,570,1,4
5,684
4,9932,4,9
 
Ngày: 25/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
183300
Giải nhất
66764
Giải nhì
91603
Giải ba
29656
47385
Giải tư
26000
00216
02133
35745
58741
90842
71105
Giải năm
1858
Giải sáu
9129
0549
0508
Giải bảy
615
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,5,8
4,515,6
429
0,333
641,2,5,9
0,1,4,851,6,8
1,564
 7 
0,585
2,49 
 
Ngày: 18/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
780714
Giải nhất
35278
Giải nhì
77108
Giải ba
80449
58940
Giải tư
88028
07770
23488
82148
43854
60454
83531
Giải năm
4842
Giải sáu
1344
2870
2311
Giải bảy
099
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,7208
1,311,4
3,428
 31,2
1,4,5240,2,4,8
9
 542
 6 
 702,8
0,2,4,7
8
88
4,999
 
Ngày: 11/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
863908
Giải nhất
14300
Giải nhì
93425
Giải ba
31609
02141
Giải tư
56034
98772
28189
95370
68980
62038
08333
Giải năm
9670
Giải sáu
6946
2439
5911
Giải bảy
729
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8,9
1,4,711
725,9
333,4,8,9
341,6
25 
46 
 702,1,2
0,380,9
0,2,3,89 
 
Ngày: 04/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS44
Giải ĐB
584834
Giải nhất
25366
Giải nhì
81691
Giải ba
48223
22356
Giải tư
91978
53798
53852
18485
04104
31366
24213
Giải năm
6846
Giải sáu
2013
5655
4195
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
9132
523,8
12,234
0,346
5,6,8,952,5,6
4,5,6265,62
 78
2,7,985
 91,5,8