Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 08/04/2021
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
777705
Giải nhất
22822
Giải nhì
38990
Giải ba
17152
96573
Giải tư
27507
18216
60014
62774
82875
94843
33077
Giải năm
5951
Giải sáu
2115
5279
1791
Giải bảy
195
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
905,7
5,914,5,6
2,522
4,73 
1,7,943
0,1,7,951,2
16 
0,773,4,5,7
9
 8 
790,1,4,5
 
Ngày: 01/04/2021
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
053398
Giải nhất
55634
Giải nhì
32676
Giải ba
66388
06185
Giải tư
07848
67176
99391
85186
66006
02056
76364
Giải năm
1548
Giải sáu
3267
5776
5692
Giải bảy
405
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
91 
92 
 34
3,6482
0,8562
0,52,73,864,7
6763
42,8,985,6,8
 91,2,8
 
Ngày: 25/03/2021
XSBTH - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
504917
Giải nhất
77729
Giải nhì
07165
Giải ba
62261
02572
Giải tư
25033
27383
50227
23603
51570
39073
86606
Giải năm
6764
Giải sáu
6380
4042
3907
Giải bảy
643
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
7,803,6,7,9
617
4,727,9
0,3,4,7
8
33
642,3
65 
061,4,5
0,1,270,2,3
 80,3
0,29 
 
Ngày: 18/03/2021
XSBTH - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
574673
Giải nhất
75459
Giải nhì
68089
Giải ba
88043
34835
Giải tư
37637
78829
16620
73676
40035
12756
81932
Giải năm
4251
Giải sáu
1128
9844
0449
Giải bảy
337
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
20 
51 
320,8,9
4,7232,52,72
443,4,9
3251,6,9
5,76 
32732,6
289
2,4,5,89 
 
Ngày: 11/03/2021
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
155919
Giải nhất
02860
Giải nhì
35473
Giải ba
83310
78214
Giải tư
81561
60884
79244
37817
24345
86888
86278
Giải năm
8386
Giải sáu
7034
4504
6739
Giải bảy
687
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,604
610,4,7,9
 2 
734,9
0,1,3,4
8
44,5
456
5,860,1
1,873,8
7,884,6,7,8
1,39 
 
Ngày: 04/03/2021
XSBTH - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
227843
Giải nhất
51582
Giải nhì
08834
Giải ba
26860
00817
Giải tư
11783
00059
21468
01723
47100
80760
21684
Giải năm
0457
Giải sáu
5917
9035
0403
Giải bảy
017
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,3
 173,8
823
0,2,4,834,5
3,843
357,9
 602,8
13,57 
1,682,3,4
59 
 
Ngày: 25/02/2021
XSBTH - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
622893
Giải nhất
65620
Giải nhì
33806
Giải ba
75235
17265
Giải tư
73570
47098
37294
67190
97532
44748
39109
Giải năm
3513
Giải sáu
6570
4160
6155
Giải bảy
251
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,6,72,906,9
513
320
1,932,5
945,8
3,4,5,651,5
060,5
 702
4,98 
090,3,4,8