Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 10/05/2018
XSBTH - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
172096
Giải nhất
29188
Giải nhì
38951
Giải ba
75258
12882
Giải tư
47031
34801
63126
75945
39134
06160
57141
Giải năm
1971
Giải sáu
0312
9128
3209
Giải bảy
418
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
601,9
0,3,4,5
7
12,8
1,826,8
 31,4
341,5
4,651,8
2,960,5
 71
1,2,5,882,8
096
 
Ngày: 03/05/2018
XSBTH - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
824830
Giải nhất
47715
Giải nhì
52100
Giải ba
59577
32743
Giải tư
62771
04263
36750
69320
62382
73465
65376
Giải năm
7737
Giải sáu
3645
3468
2176
Giải bảy
663
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,500
715
820,7
4,6230,7
 43,5
1,4,650
72632,5,8
2,3,771,62,7
682
 9 
 
Ngày: 26/04/2018
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
757007
Giải nhất
61930
Giải nhì
62224
Giải ba
39659
95481
Giải tư
48465
83764
26663
70622
24211
78567
24599
Giải năm
4981
Giải sáu
5977
1401
4489
Giải bảy
078
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
301,7
0,1,8211
222,4
630
2,6,94 
659
 63,4,5,7
0,6,777,8
7812,9
5,8,994,9
 
Ngày: 19/04/2018
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
596705
Giải nhất
62986
Giải nhì
73784
Giải ba
71749
40393
Giải tư
19537
77608
43906
78858
18812
64146
77036
Giải năm
8433
Giải sáu
3688
0204
4278
Giải bảy
746
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6,8
9
 12
12 
3,933,6,7
0,8462,9
058
0,3,42,86 
378
0,5,7,884,6,8
0,493
 
Ngày: 12/04/2018
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
787835
Giải nhất
61782
Giải nhì
78166
Giải ba
03995
98257
Giải tư
13031
61545
88895
09911
14314
17457
11705
Giải năm
0869
Giải sáu
2286
4433
9420
Giải bảy
572
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
205
1,311,4
7,820,5
331,3,5
145
0,2,3,4
92
572
6,866,9
5272
 82,6
6952
 
Ngày: 05/04/2018
XSBTH - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
659494
Giải nhất
07587
Giải nhì
87148
Giải ba
97845
60306
Giải tư
87054
85308
45081
55963
04596
77375
70630
Giải năm
7652
Giải sáu
3105
8613
6625
Giải bảy
733
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
301,5,6,8
0,813
525
1,3,630,3
5,945,8
0,2,4,752,4
0,963
875
0,481,7
 94,6
 
Ngày: 29/03/2018
XSBTH - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
887564
Giải nhất
98104
Giải nhì
13741
Giải ba
63362
03614
Giải tư
42807
58298
12181
81290
77342
33076
83997
Giải năm
5610
Giải sáu
6394
2955
8366
Giải bảy
927
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,904,7
4,810,4,5
4,627
 3 
0,1,6,941,2
1,555
6,762,4,6
0,2,976
981
 90,4,7,8