Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 24/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
067083
Giải nhất
13237
Giải nhì
29412
Giải ba
06950
19494
Giải tư
40520
49863
76501
01264
15771
48437
65544
Giải năm
8874
Giải sáu
6224
6056
5169
Giải bảy
123
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,501
0,712
120,3,4
2,6,8372
2,4,6,7
9
44,8
 50,6
563,4,9
3271,4
483
694
 
Ngày: 17/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
208463
Giải nhất
24829
Giải nhì
42680
Giải ba
04421
24788
Giải tư
01809
58396
99462
32841
34570
78599
02133
Giải năm
2971
Giải sáu
0752
1934
3817
Giải bảy
262
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,806,9
2,4,717
5,6221,9
3,633,4
341
 52
0,9622,3
170,1
880,8
0,2,996,9
 
Ngày: 10/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
320008
Giải nhất
01470
Giải nhì
69694
Giải ba
37647
59117
Giải tư
65821
26268
10223
63320
11259
10438
99626
Giải năm
1553
Giải sáu
1875
7324
4135
Giải bảy
003
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,703,8
217
 20,1,3,4
6,8
0,2,535,8
2,947
3,753,9
268
1,470,5
0,2,3,68 
594
 
Ngày: 03/10/2013
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
999004
Giải nhất
68563
Giải nhì
77536
Giải ba
17137
96385
Giải tư
23729
64177
90373
96132
76501
34100
23437
Giải năm
5108
Giải sáu
4073
6803
2474
Giải bảy
981
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,4
8
0,2,81 
321,9
0,6,7232,6,72
0,74 
85 
363
32,7732,4,7
081,5
29 
 
Ngày: 26/09/2013
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
060865
Giải nhất
17563
Giải nhì
84123
Giải ba
19237
23027
Giải tư
34249
92682
00237
58881
27421
86936
42297
Giải năm
0560
Giải sáu
0064
2296
6450
Giải bảy
445
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
2,81 
821,3,7
2,636,72
645,9
4,650
3,960,3,4,5
2,32,97 
 81,2
490,6,7
 
Ngày: 19/09/2013
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
661061
Giải nhất
74324
Giải nhì
21856
Giải ba
20454
57787
Giải tư
57095
92046
95337
11951
75106
60921
97134
Giải năm
9590
Giải sáu
7351
9209
0552
Giải bảy
565
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
906,9
2,52,61 
521,4
 34,7
2,3,546
6,9512,2,4,6
0,4,5,961,5
3,87 
 87
090,5,6
 
Ngày: 12/09/2013
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
143479
Giải nhất
39118
Giải nhì
19423
Giải ba
75413
22620
Giải tư
46529
53190
13564
91874
33004
63434
11041
Giải năm
6254
Giải sáu
5283
4675
4055
Giải bảy
836
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,904
413,8
 20,3,9
1,2,834,6
0,3,5,6
7
41
5,754,5
364,8
 74,5,9
1,683
2,790