Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 31/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
145074
Giải nhất
59772
Giải nhì
75359
Giải ba
72400
21360
Giải tư
14591
21702
80618
90097
99672
85776
46346
Giải năm
1116
Giải sáu
9467
2309
8045
Giải bảy
515
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,9
3,915,6,8
0,722 
 31
745,6
1,459
1,4,760,7
6,9722,4,6
18 
0,591,7
 
Ngày: 24/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
055259
Giải nhất
09556
Giải nhì
34268
Giải ba
66327
85356
Giải tư
64042
87760
60714
56698
96740
77306
49146
Giải năm
6063
Giải sáu
5593
1540
3199
Giải bảy
200
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,6
 14
427
4,6,93 
1402,2,3,6
 562,9
0,4,5260,3,8
27 
6,98 
5,993,8,9
 
Ngày: 17/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
328812
Giải nhất
04200
Giải nhì
61795
Giải ba
29926
00911
Giải tư
88784
34842
04894
65978
86470
93628
15663
Giải năm
9391
Giải sáu
6001
2815
4468
Giải bảy
371
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1
0,1,7,911,2,5
1,426,8
634
3,8,942
1,95 
263,8
 70,1,8
2,6,784
 91,4,5
 
Ngày: 10/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
126628
Giải nhất
75946
Giải nhì
96833
Giải ba
15406
94662
Giải tư
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
Giải năm
0092
Giải sáu
8228
7407
5313
Giải bảy
133
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
 132
6,9282
12,32332,8
0,946
 562
0,4,5262,7
0,67 
22,3,98 
 92,4,8
 
Ngày: 03/10/2019
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
296222
Giải nhất
44041
Giải nhì
30010
Giải ba
62241
53814
Giải tư
22469
81981
44495
16963
02800
11018
61353
Giải năm
6264
Giải sáu
9743
4306
9417
Giải bảy
906
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,100,62
42,810,4,7,8
222
4,5,63 
1,6412,3
8,953
0263,4,9
17 
181,5
695
 
Ngày: 26/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
358450
Giải nhất
67058
Giải nhì
18909
Giải ba
89761
31060
Giải tư
52758
65084
67768
49835
79309
76018
13858
Giải năm
7758
Giải sáu
3138
4573
3501
Giải bảy
949
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,601,92
0,6182
 2 
735,8
849
350,84
 60,1,8
 73
12,3,54,684
02,49 
 
Ngày: 19/09/2019
XSBTH - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
053578
Giải nhất
69372
Giải nhì
80804
Giải ba
06316
75090
Giải tư
64362
30073
28131
52321
60398
67760
22705
Giải năm
5643
Giải sáu
3073
6758
4789
Giải bảy
410
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904,5
2,310,6
6,721
4,7231
0,643
058
160,2,4
 72,32,8
5,7,989
890,8