Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 02/03/2022
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
022972
Giải nhất
48407
Giải nhì
47943
Giải ba
92901
24812
Giải tư
26552
69798
74220
36498
47191
57490
47401
Giải năm
0603
Giải sáu
6679
8677
6236
Giải bảy
076
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,9012,3,7
02,912
1,5,720
0,436
 43
 52
3,76 
0,772,6,7,9
8,9288
790,1,82
 
Ngày: 23/02/2022
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
126001
Giải nhất
34849
Giải nhì
57881
Giải ba
16365
01106
Giải tư
86938
14109
68418
90556
60822
08134
55266
Giải năm
5767
Giải sáu
1663
4461
3492
Giải bảy
326
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,9
0,6,818
2,9222,6
634,8
349
656
0,2,5,661,3,5,6
7
67 
1,381
0,4922
 
Ngày: 16/02/2022
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
336795
Giải nhất
10279
Giải nhì
42061
Giải ba
73886
34174
Giải tư
76508
51389
01578
08207
28626
19793
66842
Giải năm
9360
Giải sáu
1632
5645
4086
Giải bảy
694
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
607,8
3,61 
3,426
931,2
7,942,5
4,95 
2,8260,1
074,8,9
0,7862,9
7,893,4,5
 
Ngày: 09/02/2022
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
623928
Giải nhất
14750
Giải nhì
82840
Giải ba
59074
48674
Giải tư
45978
91442
52778
12686
14564
58508
36826
Giải năm
2110
Giải sáu
5150
9568
9626
Giải bảy
473
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5208
 10
4263,8
73 
6,7240,2
 502
23,864,8
 73,42,82
0,2,6,7286
 9 
 
Ngày: 02/02/2022
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
620841
Giải nhất
57132
Giải nhì
56257
Giải ba
88346
00196
Giải tư
06195
61352
79814
17972
42991
42519
64850
Giải năm
4652
Giải sáu
7743
8547
7576
Giải bảy
789
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,914,7,9
3,52,72 
432
141,3,6,7
950,22,7
4,7,96 
1,4,572,6
 89
1,891,5,6
 
Ngày: 26/01/2022
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
570305
Giải nhất
14078
Giải nhì
55970
Giải ba
56908
47436
Giải tư
71808
36948
03037
37824
75245
69696
78523
Giải năm
7659
Giải sáu
8924
8179
3183
Giải bảy
135
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,705,82
 1 
 23,42
2,830,5,6,7
2245,8
0,3,459
3,96 
370,8,9
02,4,783
5,796
 
Ngày: 19/01/2022
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
451248
Giải nhất
42004
Giải nhì
25574
Giải ba
58854
02032
Giải tư
28690
23496
80893
25725
71680
29261
79709
Giải năm
8575
Giải sáu
2668
4729
8746
Giải bảy
751
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
8,904,9
5,61 
325,9
932
0,5,746,8
2,751,4
4,961,82
 74,5
4,6280
0,290,3,6