Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 09/12/2015
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
434430
Giải nhất
80105
Giải nhì
16272
Giải ba
74093
19353
Giải tư
58462
04382
47929
64894
53547
49373
57275
Giải năm
6392
Giải sáu
9541
4218
4186
Giải bảy
078
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,305
410,8
6,7,8,929
5,7,930
941,7
0,753
862
472,3,5,8
1,782,6
292,3,4
 
Ngày: 02/12/2015
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
011935
Giải nhất
07112
Giải nhì
02857
Giải ba
77324
42087
Giải tư
89135
29411
16633
95872
26657
00433
74967
Giải năm
1679
Giải sáu
9611
5424
1704
Giải bảy
948
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 04
12112,2
1,7242
32332,52
0,2248
32572
 67,9
52,6,872,9
487
6,79 
 
Ngày: 25/11/2015
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
452918
Giải nhất
29348
Giải nhì
53527
Giải ba
83538
49271
Giải tư
23629
75437
54746
73552
14163
35930
55464
Giải năm
4282
Giải sáu
1347
5809
6803
Giải bảy
032
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
303,9
718
3,5,827,9
0,630,2,7,8
646,7,8
 52
463,4
2,3,471
1,3,4,982
0,298
 
Ngày: 18/11/2015
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
511853
Giải nhất
85174
Giải nhì
93637
Giải ba
00286
37280
Giải tư
02673
04811
59614
04701
49391
91482
61116
Giải năm
1776
Giải sáu
2805
0750
1800
Giải bảy
919
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,5
0,1,911,4,6,9
823
2,5,737
1,74 
050,3
1,7,86 
373,4,6
 80,2,6
191
 
Ngày: 11/11/2015
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
336368
Giải nhất
27023
Giải nhì
97758
Giải ba
45429
59767
Giải tư
86419
15292
71928
43480
32955
75452
26581
Giải năm
7960
Giải sáu
4997
3107
6060
Giải bảy
893
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
62,807
819
5,923,8,9
2,8,93 
 4 
552,5,8
 602,7,8
0,6,97 
2,5,680,1,3
1,292,3,7
 
Ngày: 04/11/2015
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
745686
Giải nhất
35149
Giải nhì
34493
Giải ba
22802
10435
Giải tư
16189
86786
83034
28716
95570
89282
06556
Giải năm
5187
Giải sáu
9881
5402
3425
Giải bảy
082
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
7022
816
02,8225
934,5
349
2,356
1,5,82,96 
870
 81,22,62,7
9
4,893,6
 
Ngày: 28/10/2015
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
373810
Giải nhất
52004
Giải nhì
38966
Giải ba
40288
66451
Giải tư
48007
47553
07950
07122
23352
23488
26323
Giải năm
9803
Giải sáu
4482
3938
2883
Giải bảy
314
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5203,4,7
510,4
2,5,822,3
0,2,5,838
0,14 
 502,1,2,3
666
07 
3,8282,3,82
 9