Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 16/03/2011
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
538270
Giải nhất
48776
Giải nhì
05874
Giải ba
98222
49680
Giải tư
41311
59395
54163
21856
06306
24180
89037
Giải năm
1691
Giải sáu
4060
9322
9195
Giải bảy
897
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,8206
1,911
22222
630,7
74 
9256
0,5,760,3
3,970,4,6
 802
 91,52,7
 
Ngày: 09/03/2011
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
209793
Giải nhất
73772
Giải nhì
92776
Giải ba
53909
34326
Giải tư
76320
06051
40286
27735
96516
11062
28148
Giải năm
2697
Giải sáu
6737
2620
5369
Giải bảy
687
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2209
516
6,7202,6
935,7
 48
3,651
1,2,7,862,5,9
3,8,972,6
486,7
0,693,7
 
Ngày: 02/03/2011
XSCT - Loại vé: K1T3
Giải ĐB
375383
Giải nhất
74155
Giải nhì
84961
Giải ba
44111
86804
Giải tư
90441
42885
96343
12601
44933
15991
48046
Giải năm
3128
Giải sáu
4182
8364
6830
Giải bảy
555
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
301,4
0,1,4,6
8,9
11
828
3,4,830,3
0,641,3,6
52,8552
461,4
 7 
281,2,3,5
 91
 
Ngày: 23/02/2011
XSCT - Loại vé: K4T2
Giải ĐB
052631
Giải nhất
39059
Giải nhì
87167
Giải ba
29865
97667
Giải tư
44602
57099
72345
20996
55266
39863
32817
Giải năm
4513
Giải sáu
2748
8461
1330
Giải bảy
960
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,602,8
3,613,7
02 
1,630,1
 45,8
4,659
6,960,1,3,5
6,72
1,627 
0,48 
5,996,9
 
Ngày: 16/02/2011
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
580238
Giải nhất
66577
Giải nhì
00737
Giải ba
75393
59509
Giải tư
13645
68223
23383
34499
39083
93012
49187
Giải năm
8008
Giải sáu
3738
0397
2023
Giải bảy
370
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
708,9
 12
1232
22,82,937,82
 45
45 
 6 
3,7,8,970,7,9
0,32832,7
0,7,993,7,9
 
Ngày: 09/02/2011
XSCT - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
176036
Giải nhất
60203
Giải nhì
58791
Giải ba
35648
96581
Giải tư
64078
68384
95798
04991
54372
51806
55656
Giải năm
3038
Giải sáu
6489
1307
8232
Giải bảy
699
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7
8,921 
3,72 
0,932,6,8
848
 56
0,3,56 
072,8
3,4,7,981,4,9
8,9912,3,8,9
 
Ngày: 02/02/2011
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
650344
Giải nhất
93598
Giải nhì
02784
Giải ba
60190
51401
Giải tư
96621
07671
48887
17440
84185
00416
27040
Giải năm
3209
Giải sáu
9265
3608
6697
Giải bảy
967
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
42,901,8,9
0,2,716
 21
 3 
4,8402,4,9
6,85 
165,7
6,8,971
0,984,5,7
0,490,7,8