Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 06/12/2015
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
063352
Giải nhất
23120
Giải nhì
78572
Giải ba
41947
01160
Giải tư
03880
71457
09158
63310
01714
03248
97451
Giải năm
3337
Giải sáu
7636
2161
5026
Giải bảy
881
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,80 
5,6,810,4
5,720,6
 36,7
147,8
 51,2,72,8
2,360,1
3,4,5272
4,580,1
 9 
 
Ngày: 29/11/2015
XSDL - Loại vé: ĐL11K5
Giải ĐB
932093
Giải nhất
32813
Giải nhì
73614
Giải ba
31968
48136
Giải tư
69464
54234
74838
58652
87596
47312
92737
Giải năm
9046
Giải sáu
9994
5627
2100
Giải bảy
619
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000
 12,3,4,9
1,5272
1,934,6,7,8
1,3,6,946
 52
3,4,964,8
22,37 
3,68 
193,4,6
 
Ngày: 22/11/2015
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
857352
Giải nhất
41073
Giải nhì
49592
Giải ba
73038
86285
Giải tư
27327
53170
82459
97219
49814
03894
23590
Giải năm
0438
Giải sáu
0950
1380
6508
Giải bảy
321
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,908
2,614,9
5,921,7
7382
1,94 
850,2,9
 61
270,3
0,3280,5
1,590,2,4
 
Ngày: 15/11/2015
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
382587
Giải nhất
33844
Giải nhì
00964
Giải ba
52669
23491
Giải tư
99392
00402
98111
69820
30099
73546
51170
Giải năm
9351
Giải sáu
9911
3149
7208
Giải bảy
578
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902,8
12,5,9112
0,920
 3 
4,644,6,9
 51
464,9
870,8
0,787
4,6,990,1,2,9
 
Ngày: 08/11/2015
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
302601
Giải nhất
69113
Giải nhì
98011
Giải ba
00778
15061
Giải tư
21903
86094
27795
10022
06821
07683
35994
Giải năm
2986
Giải sáu
6790
6004
3887
Giải bảy
643
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
901,3,4
0,1,2,611,3
221,2
0,1,4,5
8
3 
0,9243
953
861
878
783,6,7
 90,42,5
 
Ngày: 01/11/2015
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
124534
Giải nhất
09871
Giải nhì
82473
Giải ba
89462
46104
Giải tư
62282
07725
94358
75457
04964
83763
38465
Giải năm
2998
Giải sáu
3791
4158
4854
Giải bảy
774
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
7,91 
6,825
6,734
0,3,5,6
7
4 
2,654,7,82
 62,3,4,5
0,571,3,4
52,982
 91,8
 
Ngày: 25/10/2015
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
058882
Giải nhất
53984
Giải nhì
78321
Giải ba
88624
19142
Giải tư
17135
79368
20371
93831
63132
91458
14448
Giải năm
0228
Giải sáu
9605
4195
9216
Giải bảy
435
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
905
2,3,716
3,4,821,4,8
 31,2,52
2,842,8
0,32,958
168
 71
2,4,5,682,4
 90,5