Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 08/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
500167
Giải nhất
23623
Giải nhì
19723
Giải ba
12707
94648
Giải tư
32515
80721
04471
96795
87169
76472
30934
Giải năm
1629
Giải sáu
3013
6634
3651
Giải bảy
116
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,5,713,52,6
721,32,9
1,22342
3248
12,951
167,9
0,671,2
48 
2,695
 
Ngày: 01/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
965863
Giải nhất
30357
Giải nhì
38119
Giải ba
97836
28720
Giải tư
59172
41050
06677
47481
99340
90026
62009
Giải năm
6271
Giải sáu
8126
4135
4632
Giải bảy
334
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,909
7,819
3,720,62
632,4,5,6
340
350,7
22,363
5,771,2,7
 81
0,190
 
Ngày: 25/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
434979
Giải nhất
39418
Giải nhì
24708
Giải ba
11278
51285
Giải tư
25567
87836
90567
11039
91213
60724
91474
Giải năm
0981
Giải sáu
5888
0383
0043
Giải bảy
837
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08
812,3,8
124
1,4,836,7,9
2,743
85 
3672
3,6274,8,9
0,1,7,881,3,5,8
3,79 
 
Ngày: 18/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
373457
Giải nhất
48084
Giải nhì
95250
Giải ba
17554
19237
Giải tư
34677
11597
16331
04365
60426
89847
95937
Giải năm
3363
Giải sáu
2133
0147
8432
Giải bảy
163
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502
31 
0,326
3,6231,2,3,72
5,8472
650,4,7
2632,5
32,42,5,7
9
77
 84
 97
 
Ngày: 11/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
546888
Giải nhất
64460
Giải nhì
32813
Giải ba
78359
71515
Giải tư
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
Giải năm
8865
Giải sáu
8851
4104
7586
Giải bảy
669
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,7
513,5
0,222,5
1,6,93 
0,54 
1,2,651,4,9
860,3,5,9
07 
880,6,8
5,693
 
Ngày: 04/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
918223
Giải nhất
39768
Giải nhì
02592
Giải ba
32244
61188
Giải tư
19755
28072
32454
44586
33285
14458
17170
Giải năm
1536
Giải sáu
1265
0430
3548
Giải bảy
468
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 13
7,923
1,230,6
4,544,8
5,6,854,5,8
3,865,82
 70,2
4,5,62,885,6,8
 92
 
Ngày: 27/09/2020
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
239213
Giải nhất
25588
Giải nhì
86907
Giải ba
37995
85944
Giải tư
14757
62947
38921
75480
12754
96621
19176
Giải năm
1810
Giải sáu
0694
4763
6406
Giải bảy
403
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,803,6,7
2210,32
 212
0,12,63 
4,5,944,7
954,7
0,763
0,4,576
880,8
 94,5