Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 11/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K2
Giải ĐB
449608
Giải nhất
53016
Giải nhì
58636
Giải ba
17398
81733
Giải tư
49465
05812
55508
56898
28624
12386
04340
Giải năm
2205
Giải sáu
9381
2070
4344
Giải bảy
941
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,705,82
4,812,6
124
333,6
2,440,1,4
0,657
1,3,865
570
02,9281,6
 982
 
Ngày: 04/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K1
Giải ĐB
111705
Giải nhất
06753
Giải nhì
21382
Giải ba
87498
15456
Giải tư
53073
98413
96512
98586
83858
23054
07785
Giải năm
6623
Giải sáu
5754
8589
4548
Giải bảy
032
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 05
 12,3
1,3,823
1,2,5,732
5248
0,853,42,6,8
5,826 
 73
4,5,982,5,62,9
898
 
Ngày: 28/08/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-8K4
Giải ĐB
683938
Giải nhất
96166
Giải nhì
76907
Giải ba
88238
95321
Giải tư
53739
29171
39373
60938
86765
83493
25325
Giải năm
6647
Giải sáu
9166
5099
7724
Giải bảy
288
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,71 
 21,4,5
7,9383,9
247
2,65 
6265,62
0,471,3
33,8,988
3,993,8,9
 
Ngày: 21/08/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-8K3
Giải ĐB
510003
Giải nhất
21320
Giải nhì
49876
Giải ba
61667
81827
Giải tư
17504
86901
71277
48065
29277
51410
73518
Giải năm
9148
Giải sáu
3496
6702
2442
Giải bảy
335
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,201,2,3,4
0,510,8
0,420,7
035
042,8
3,651
7,965,7
2,6,7276,72
1,48 
 96
 
Ngày: 14/08/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-8K2
Giải ĐB
031796
Giải nhất
46690
Giải nhì
31393
Giải ba
89568
51978
Giải tư
62058
71055
79597
59801
46427
18536
62104
Giải năm
2912
Giải sáu
2369
2953
4130
Giải bảy
518
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,901,4
012,8
127
5,930,6
04 
5,953,5,8
3,968,9
2,978
1,5,6,78 
690,3,5,6
7
 
Ngày: 07/08/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-8K1
Giải ĐB
840673
Giải nhất
28123
Giải nhì
00001
Giải ba
44046
22789
Giải tư
69952
09356
29682
38704
58038
58317
48111
Giải năm
1031
Giải sáu
0268
4459
1434
Giải bảy
204
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01,42
0,1,311,7
5,8223
2,731,4,8
02,346
 52,6,9
4,568
173
3,6822,9
5,89 
 
Ngày: 31/07/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-7K5
Giải ĐB
276605
Giải nhất
34059
Giải nhì
44820
Giải ba
47454
97108
Giải tư
80396
61761
88305
85218
92298
85817
66532
Giải năm
9349
Giải sáu
8217
6210
6766
Giải bảy
498
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,2052,8
610,72,8
320
 32
549
02,654,9
6,961,5,6
127 
0,1,928 
4,596,82