Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 13/06/2021
XSDL - Loại vé: ĐL6K2
Giải ĐB
917483
Giải nhất
15912
Giải nhì
57417
Giải ba
00546
03164
Giải tư
12779
29526
16101
49661
08505
89374
59892
Giải năm
7085
Giải sáu
8299
2308
1159
Giải bảy
907
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7,8
0,612,7
1,926
83 
6,7,946
0,859
2,461,4
0,174,9
083,5
5,7,992,4,9
 
Ngày: 06/06/2021
XSDL - Loại vé: ĐL6K1
Giải ĐB
630300
Giải nhất
10620
Giải nhì
80962
Giải ba
21640
92181
Giải tư
98176
72409
03337
81183
34588
42222
37850
Giải năm
7312
Giải sáu
4211
0979
9985
Giải bảy
247
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,500,9
1,811,2
1,22,620,22
837
 40,7
850
762
3,476,9
881,3,5,8
0,79 
 
Ngày: 30/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K5
Giải ĐB
922625
Giải nhất
81440
Giải nhì
95496
Giải ba
25317
87679
Giải tư
46852
58193
02569
71825
55960
38503
10291
Giải năm
5622
Giải sáu
6515
0190
8893
Giải bảy
540
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
42,6,903
915,7
2,522,52
0,923 
 402
1,2252
960,92
179
 8 
62,790,1,32,6
 
Ngày: 23/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
319177
Giải nhất
75477
Giải nhì
43539
Giải ba
96081
74630
Giải tư
49255
97726
25588
12304
88585
36567
74723
Giải năm
9218
Giải sáu
7213
4184
5358
Giải bảy
609
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
304,9
813,8
 23,6
1,2,530,9
0,84 
5,853,5,8
267
6,72772
1,5,881,4,5,8
0,39 
 
Ngày: 16/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
265175
Giải nhất
41637
Giải nhì
52477
Giải ba
16535
67421
Giải tư
91073
84622
44410
30826
68166
62323
39629
Giải năm
8813
Giải sáu
5477
5380
1843
Giải bảy
397
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
2,410,3
221,2,3,6
9
1,2,4,735,7
 41,3
3,75 
2,666
3,72,973,5,72
 80
297
 
Ngày: 09/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
889335
Giải nhất
77665
Giải nhì
69947
Giải ba
97325
63812
Giải tư
67627
93133
99247
81175
68447
54226
08768
Giải năm
8863
Giải sáu
0099
5452
8709
Giải bảy
644
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 09
 12
1,525,6,7
3,633,5
444,73,9
2,3,6,752
263,5,8
2,4375
68 
0,4,999
 
Ngày: 02/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
368140
Giải nhất
74686
Giải nhì
25175
Giải ba
32138
55603
Giải tư
31498
27508
23427
89842
57094
05872
50515
Giải năm
6359
Giải sáu
4625
5994
9461
Giải bảy
238
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
403,8
615,6
4,725,7
0382
9240,2
1,2,759
1,861
272,5
0,32,986
5942,8